Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Kiến tạo: Nachon Nsingi
Ra sân: Marlon Fossey
Ra sân: Richie Sagrado
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Jonathan Panzo
Ra sân: Youssef Maziz
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Mathieu Maertens
Ra sân: Suphanat Mueanta
Ra sân: Cihan Canak
Ra sân: Hakim Sahabo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 0 | 73 | 7.3 | |
6 | Joren Dom | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
14 | Federico Ricca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 65 | 6.4 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ | 7 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
17 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
16 | Maxence Prevot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 43 | 34 | 79.07% | 9 | 0 | 57 | 7.9 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 7.8 | |
19 | Suphanat Mueanta | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 29 | 7 | |
24 | Franco Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 3 | 59 | 6.9 | |
11 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
43 | Nachon Nsingi | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 18 | 8 | |
52 | Richie Sagrado | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 40 | 7.2 | |
23 | Joel Schingtienne | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 60 | 6.7 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
17 | Steven Alzate | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | ||
34 | Konstantinos Laifis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 5 | 79 | 7.1 | |
19 | Moussa Djenepo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
5 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
9 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 29 | 7.2 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
18 | Kamal Sowah | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 0 | 31 | 6.5 | |
13 | Marlon Fossey | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
8 | Isaac Price | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 60 | 7.6 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
61 | Cihan Canak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 0 | 0 | 90 | 6.7 | |
32 | Brahim Ghalidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
33 | Hakim Sahabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ