VĐQG Bỉ
Vòng 7
21:00 ngày 05/05/2024 CN
Oud Heverlee
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Standard Liege
Địa điểmĐịa điểm: STADION DEN DREEF
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Oud Heverlee Oud Heverlee

Thông số kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
426
 
Số đường chuyền
 
445
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
86
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Oud Heverlee Oud Heverlee

Sự kiện chính

Standard Liege Standard Liege
3
FT
1
Joren Dom Goal cancelled match var
90'
Jon Dagur Thorsteinsson match yellow.png
90'
Jon Dagur Thorsteinsson 3 - 1
Kiến tạo: Nachon Nsingi
match goal
90'
84'
match change Steven Alzate
Ra sân: Marlon Fossey
Kento Misao
Ra sân: Richie Sagrado
match change
82'
Ewoud Pletinckx
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
82'
79'
match change Moussa Djenepo
Ra sân: Jonathan Panzo
Joren Dom
Ra sân: Youssef Maziz
match change
75'
Nachon Nsingi 2 - 1
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
match goal
74'
70'
match change Brahim Ghalidi
Ra sân: Hayao Kawabe
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Mathieu Maertens
match change
65'
Nachon Nsingi
Ra sân: Suphanat Mueanta
match change
65'
Youssef Maziz 1 - 1 match goal
47'
46'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Cihan Canak
46'
match change William Balikwisha
Ra sân: Hakim Sahabo
43'
match goal 0 - 1 Kelvin Yeboah
22'
match yellow.png Hakim Sahabo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Nachon Nsingi
7
Jon Dagur Thorsteinsson
6
Joren Dom
28
Ewoud Pletinckx
17
Kento Misao
1
Tobe Leysen
5
Pierre-Yves Ngawa
20
Hamza Mendyl
9
Jonatan Braut Brunes
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-1-2
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
16
Prevot
14
Ricca
24
Russo
23
Schingti...
52
Sagrado
8
Schrijve...
11
Banzuzi
30
Akimoto
88
Maziz
19
Mueanta
33
Maertens
40
Epolo
51
Ngnokam
34
Laifis
5
Panzo
13
Fossey
8
Price
33
Sahabo
6
Kawabe
61
Canak
14
Aka
9
Yeboah

Substitutes

22
William Balikwisha
18
Kamal Sowah
32
Brahim Ghalidi
19
Moussa Djenepo
17
Steven Alzate
45
Matteo Godfroid
25
Ibe Hautekiet
2
Gilles Dewaele
28
Stipe Perica
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Nachon Nsingi 43
Jon Dagur Thorsteinsson 7
Joren Dom 6
Ewoud Pletinckx 28
Kento Misao 17
Tobe Leysen 1
Pierre-Yves Ngawa 5
Hamza Mendyl 20
Jonatan Braut Brunes 9
Oud Heverlee Standard Liege
22 William Balikwisha
18 Kamal Sowah
32 Brahim Ghalidi
19 Moussa Djenepo
17 Steven Alzate
45 Matteo Godfroid
25 Ibe Hautekiet
2 Gilles Dewaele
28 Stipe Perica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1
38% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.8
41.8% Kiểm soát bóng 49.2%
11.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (42trận)
Chủ Khách
Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
6
7
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ 1 1 0 60 53 88.33% 1 0 73 7.3
6 Joren Dom Hậu vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.7
14 Federico Ricca Hậu vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 0 65 6.4
33 Mathieu Maertens Tiền vệ 7 1 0 10 7 70% 1 0 33 6.5
17 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
16 Maxence Prevot Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 32 6.4
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 1 6 43 34 79.07% 9 0 57 7.9
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 1 1 1 5 4 80% 1 0 11 7.8
19 Suphanat Mueanta Cánh phải 2 1 1 13 12 92.31% 1 1 29 7
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 2 62 6.8
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 2 1 1 40 35 87.5% 1 3 59 6.9
11 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 36 6.6
43 Nachon Nsingi Tiền đạo 1 1 1 13 8 61.54% 1 0 18 8
52 Richie Sagrado Hậu vệ 0 0 1 27 22 81.48% 3 1 40 7.2
23 Joel Schingtienne Hậu vệ 1 0 1 48 45 93.75% 0 0 60 6.7

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Tiền vệ 1 0 0 35 30 85.71% 0 0 43 6.8
14 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo 0 0 1 12 8 66.67% 0 2 16 6.6
17 Steven Alzate 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.4
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ 1 0 0 61 55 90.16% 0 5 79 7.1
19 Moussa Djenepo Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.2
5 Jonathan Panzo Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 48 6.6
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 5 1 0 12 7 58.33% 0 4 29 7.2
22 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 24 6.5
18 Kamal Sowah Tiền vệ 1 0 0 23 16 69.57% 4 0 31 6.5
13 Marlon Fossey Hậu vệ 0 0 1 33 29 87.88% 1 1 44 6.7
8 Isaac Price Tiền vệ 0 0 2 50 46 92% 1 1 60 7.6
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 43 6.5
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 2 0 24 6.7
51 Lucas Noubi Ngnokam Hậu vệ 0 0 0 78 66 84.62% 0 0 90 6.7
32 Brahim Ghalidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 6.7
33 Hakim Sahabo Tiền vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ