Hạng 2 Bồ Đào Nha
Vòng 31
01:45 ngày 01/05/2024 Thứ 4
Pacos de Ferreira
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
AVS Futebol SAD
Địa điểmĐịa điểm: Estadio da Mata Real
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira

Thông số kỹ thuật

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
80
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira

Sự kiện chính

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
0
FT
4
81'
match goal 0 - 4 Yair Mena Palacios
Kiến tạo: Adeleke Oluwatobi Babatunde
65'
match goal 0 - 3 John Mercado
Kiến tạo: Zanetti Toledo Stenio
60'
match yellow.png Luis Manuel Costa Silva
Welinton match yellow.png
55'
53'
match goal 0 - 2 John Mercado
46'
match yellow.png Leandro Santos do Nascimento,Leo Alaba
Matchoi Djalo match yellow.png
45'
39'
match yellow.png Fernando Fonseca
37'
match yellow.png Fabio Jose Ferreira Pacheco
28'
match goal 0 - 1 Talles Wander
Kiến tạo: Luis Manuel Costa Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 8
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
51.67% Kiểm soát bóng 56.67%
15.33 Phạm lỗi 14.33
1.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 6.4
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
51% Kiểm soát bóng 57.4%
14.7 Phạm lỗi 13.7
2.1 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (36trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
3
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
7
HT-B/FT-B
5
1
6
5