VĐQG Chile
Vòng 7
02:30 ngày 18/04/2024 Thứ 5
Palestino
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Huachipato
Địa điểmĐịa điểm: City pool Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Palestino Palestino

Thông số kỹ thuật

Huachipato Huachipato
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
391
 
Số đường chuyền
 
425
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
8
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
8
80
 
Pha tấn công
 
109
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
Palestino Palestino

Sự kiện chính

Huachipato Huachipato
2
FT
0
87'
match yellow.png Felipe Ignacio Loyola Olea
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Ra sân: Joe Axel Abrigo Navarro
match change
76'
Junior Marabel
Ra sân: Gonzalo Sosa
match change
76'
76'
match change Julian Brea
Ra sân: Maximiliano Gutierrez
Fernando Cornejo
Ra sân: Ariel Martinez
match change
68'
Jonathan Benítez
Ra sân: Pablo Agustin Palacio
match change
59'
Felipe Chamorro
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
match change
59'
58'
match change Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Jorge Sebastia Saez
58'
match change Claudio Elias Sepulveda Castro
Ra sân: Santiago Silva
46'
match change Benjamin Ampuero
Ra sân: Jimmy Martinez
46'
match change Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Claudio Gerardo Torres Gaete
Bryan Paul Carrasco Santos 2 - 0 match goal
45'
Ivan Roman 1 - 0 match goal
41'
40'
match yellow.png Leandro Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jonathan Benítez
4
Antonio Ceza
22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
8
Fernando Cornejo
27
Junior Marabel
19
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Palestino Palestino 4-3-3
4-4-2 Huachipato Huachipato
1
Rigamont...
10
Carvajal
13
Figueroa
17
Roman
28
Valenzue...
14
Navarro
23
Martinez
5
Linares
24
Palacio
9
Sosa
7
Santos
1
Plaza
5
Olea
4
Gazzolo
13
Malanca
26
Diaz
15
Silva
20
Martinez
8
Calderin...
28
Gutierre...
29
Gaete
11
Saez

Substitutes

25
Benjamin Ampuero
21
Julian Brea
18
Joaquin Gutierrez
17
Zacarias Lopez Gonzalez
23
Cris Robert Martinez Escobar
9
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
Đội hình dự bị
Palestino Palestino
Jonathan Benítez 11
Antonio Ceza 4
Felipe Chamorro 22
Dixon Contreras 26
Fernando Cornejo 8
Junior Marabel 27
Bryan Alfonso Vejar Utreras 19
Palestino Huachipato
25 Benjamin Ampuero
21 Julian Brea
18 Joaquin Gutierrez
17 Zacarias Lopez Gonzalez
23 Cris Robert Martinez Escobar
9 Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
6 Claudio Elias Sepulveda Castro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
4 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 5.33
41% Kiểm soát bóng 57.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4
47.2% Kiểm soát bóng 52.5%
12.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palestino (22trận)
Chủ Khách
Huachipato (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2