VĐQG Hy Lạp
Vòng 6
00:00 ngày 28/04/2024 CN
Panaitolikos Agrinio 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Atromitos Athens 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio

Thông số kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
3
 
Phạt góc
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
371
 
Số đường chuyền
 
344
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
11
78
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio

Sự kiện chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
1
FT
0
Jimmy Tabidze match yellow.pngmatch red
90'
Ilias Chatzitheodoridis match yellow.png
90'
87'
match yellow.pngmatch red Pierre Kunde
72'
match yellow.png Kyriakos Kivrakidis
60'
match yellow.png Lucas Acevedo
Jimmy Tabidze 1 - 0
Kiến tạo: Alexandros Malis
match goal
53'
Jimmy Tabidze match yellow.png
47'
Georgios Liavas match yellow.png
33'
31'
match yellow.png Pierre Kunde
Facundo Perez match yellow.png
29'
11'
match yellow.png Andreas Kuen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.5
3.1 Thẻ vàng 3.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4
45.2% Kiểm soát bóng 52.4%
11.7 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (39trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
7
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
5
2
3
2