VĐQG Hy Lạp
Vòng 2
20:00 ngày 30/03/2024 Thứ 7
Panserraikos
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Asteras Tripolis
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Panserraikos Panserraikos

Thông số kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
7
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
237
 
Số đường chuyền
 
440
14
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
2
73
 
Pha tấn công
 
99
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
Panserraikos Panserraikos

Sự kiện chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
2
FT
0
90'
match yellow.png Federico Alvarez
89'
match yellow.png Vasilios Mantzis
Anastasios Avlonitis 2 - 0 match goal
74'
Amr Warda 1 - 0 match pen
59'
58'
match yellow.png Nikolaos Kaltsas
Tasos Avlonitis Penalty awarded match var
57'
57'
match yellow.png Pepe Castano
55'
match yellow.png Julian Palacios
Anastasios Avlonitis match yellow.png
54'
44'
match yellow.png Vasilis Sourlis
Apostolos Diamantis match yellow.png
24'
19'
match yellow.png Giannis Christopoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 55%
16.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 3.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.4
45.8% Kiểm soát bóng 51%
14.6 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
Asteras Tripolis (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
5
6
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
4
4
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
3
4
5
4