VĐQG Hy Lạp
Vòng 4
19:00 ngày 13/04/2024 Thứ 7
Panserraikos
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
OFI Crete
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Panserraikos Panserraikos

Thông số kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
62
 
Số đường chuyền
 
115
1
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
1
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Thử thách
 
1
69
 
Pha tấn công
 
92
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Panserraikos Panserraikos

Sự kiện chính

OFI Crete OFI Crete
2
FT
2
75'
match goal 2 - 2 Marko Bakic
Kiến tạo: Harold Mosquera
Maximiliano Moreira Romero match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Jon Toral
Anastasios Avlonitis match yellow.png
49'
Ismahila Ouedraogo match yellow.png
45'
Jefte Betancor Sanchez 2 - 1
Kiến tạo: Amr Warda
match goal
33'
32'
match yellow.png Luis Felipe Gallegos
27'
match goal 1 - 1 Marko Bakic
27'
match hong pen Marko Bakic
Kosta Aleksic 1 - 0
Kiến tạo: Mathias Tomas
match goal
22'
16'
match yellow.png Nikolaos Marinakis
11'
match yellow.png Marko Bakic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 50%
16.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
45.8% Kiểm soát bóng 52.2%
14.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
OFI Crete (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
7
HT-H/FT-T
5
6
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
2
0
3
5
HT-B/FT-H
4
4
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
4
5
1