VĐQG Hy Lạp
Vòng 5
00:00 ngày 13/05/2024 Thứ 2
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểmĐịa điểm: Thompas Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
PAOK Saloniki PAOK Saloniki

Thông số kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
333
 
Số đường chuyền
 
432
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
11
59
 
Pha tấn công
 
100
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
PAOK Saloniki PAOK Saloniki

Sự kiện chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
FT
0
Kiril Despodov match yellow.png
90'
89'
match yellow.png Panagiotis Retsos
Andrija Zivkovic 2 - 0
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
match goal
65'
62'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Brandon Thomas Llamas match yellow.png
57'
54'
match yellow.png David Carmo
49'
match yellow.png Daniel Castelo Podence
Stefan Schwab match yellow.png
49'
Barcellos Freda Taison 1 - 0
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
26'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
38% Kiểm soát bóng 51.67%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.4
47.5% Kiểm soát bóng 45.9%
11.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (58trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
2
11
5
9