VĐQG Hy Lạp
Vòng 9
00:00 ngày 16/05/2024 Thứ 5
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Panathinaikos
Địa điểmĐịa điểm: Thompas Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
PAOK Saloniki PAOK Saloniki

Thông số kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
9
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
241
 
Số đường chuyền
 
675
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
55
 
Pha tấn công
 
126
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
PAOK Saloniki PAOK Saloniki

Sự kiện chính

Panathinaikos Panathinaikos
4
FT
1
Andrija Zivkovic 4 - 1
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
match goal
90'
Mbwana Samatta match yellow.png
90'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita 3 - 1
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
89'
Konstantinos Koulierakis match yellow.png
88'
87'
match yellow.png Filip Mladenovic
78'
match goal 2 - 1 Alexander Jeremejeff
Kiến tạo: Filip Mladenovic
Andrija Zivkovic 2 - 0 match pen
72'
70'
match yellow.png Tin Jedvaj
59'
match yellow.png Juan Carlos Perez Lopez
Barcellos Freda Taison 1 - 0
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
match goal
37'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 62.33%
14.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.9
47.5% Kiểm soát bóng 54.4%
11.8 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (58trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
9
6
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
3
6
HT-B/FT-B
2
11
5
8