Ligue 1
Vòng 30
02:00 ngày 22/04/2024 Thứ 2
Paris Saint Germain (PSG)
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 1)
Lyon
Địa điểmĐịa điểm: Parc des Princes
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)

Thông số kỹ thuật

Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
741
 
Số đường chuyền
 
425
93%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
18
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
10
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
86
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)

Sự kiện chính

Lyon Lyon
4
FT
1
Lee Kang In
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
81'
77'
match change Mama Samba Balde
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Nordi Mukiele
Ra sân: Achraf Hakimi
match change
77'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Warren Zaire-Emery
match change
77'
77'
match change Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
Senny Mayulu
Ra sân: Bradley Barcola
match change
68'
Milan Skriniar
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
match change
68'
68'
match change Corentin Tolisso
Ra sân: Nemanja Matic
68'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Alexandre Lacazette
46'
match change Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Goncalo Matias Ramos 4 - 1
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
match goal
42'
37'
match goal 3 - 1 Ernest Nuamah
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Goncalo Matias Ramos 3 - 0
Kiến tạo: Achraf Hakimi
match goal
32'
Lucas Beraldo 2 - 0
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
6'
Nemanja Matic(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Senny Mayulu
26
Nordi Mukiele
37
Milan Skriniar
28
Carlos Soler Barragan
19
Lee Kang In
1
Keylor Navas Gamboa
10
Ousmane Dembele
7
Kylian Mbappe Lottin
8
Fabian Ruiz Pena
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG) 4-2-3-1
4-2-3-1 Lyon Lyon
99
Donnarum...
35
Beraldo
15
Pereira
5
Correa,M...
2
Hakimi
33
Zaire-Em...
17
Pio
29
Barcola
11
Willemse...
23
Muani
9
2
Ramos
1
Lopes
98
Maitland...
12
O'Brien
55
Caleta-C...
21
Milagres
6
Caqueret
31
Matic
37
Nuamah
18
Cherki
17
Benrahma
10
Lacazett...

Substitutes

22
Clinton Mata Pedro Lourenco
11
Malick Fofana
8
Corentin Tolisso
7
Mama Samba Balde
9
Gift Emmanuel Orban
25
Orel Mangala
14
Adryelson Rodrigues
23
Lucas Estella Perri
5
Dejan Lovren
Đội hình dự bị
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)
Senny Mayulu 41
Nordi Mukiele 26
Milan Skriniar 37
Carlos Soler Barragan 28
Lee Kang In 19
Keylor Navas Gamboa 1
Ousmane Dembele 10
Kylian Mbappe Lottin 7
Fabian Ruiz Pena 8
Paris Saint Germain (PSG) Lyon
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
11 Malick Fofana
8 Corentin Tolisso
7 Mama Samba Balde
9 Gift Emmanuel Orban
25 Orel Mangala
14 Adryelson Rodrigues
23 Lucas Estella Perri
5 Dejan Lovren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
68% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.5
1.5 Bàn thua 1.7
6.8 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 5.7
65.6% Kiểm soát bóng 52.9%
9.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paris Saint Germain (PSG) (51trận)
Chủ Khách
Lyon (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
7
4
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
4
0
6
HT-B/FT-B
1
13
6
2

Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 1 111 107 96.4% 1 0 125 7.52
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 101 99 98.02% 0 0 114 7.11
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 1 60 57 95% 0 0 65 6.59
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 40 40 100% 0 0 43 6.17
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 2 62 56 90.32% 3 0 72 7.52
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 38 7.44
26 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.01
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 21 6.36
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 1 0 3 61 55 90.16% 5 0 81 7.34
23 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 2 0 0 32 31 96.88% 0 0 48 6.61
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 3 3 1 19 15 78.95% 0 2 28 8.85
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.02
35 Lucas Beraldo Trung vệ 2 1 1 88 78 88.64% 1 2 105 7.71
29 Bradley Barcola Cánh phải 4 2 2 30 25 83.33% 1 1 51 8.6
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 2 0 1 61 59 96.72% 1 0 74 7.08
41 Senny Mayulu Tiền vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.24

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 15 6.16
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 50 47 94% 0 0 66 5.75
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 5.66
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 24 6.16
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6
17 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 3 0 1 18 11 61.11% 3 0 33 6.25
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 1 40 36 90% 0 0 47 5.81
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 4 33 29 87.88% 2 1 51 6.39
21 Henrique Silva Milagres Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 36 92.31% 1 0 59 6.21
7 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.29
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 2 1 2 42 38 90.48% 5 1 63 6.7
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 1 3 54 48 88.89% 4 0 69 6.96
12 Jake O'Brien Trung vệ 2 0 0 38 35 92.11% 0 5 49 6.6
37 Ernest Nuamah Cánh phải 3 2 0 26 23 88.46% 1 0 42 7.68
11 Malick Fofana Tiền vệ trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.95
9 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 7 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ