UEFA Women
Vòng Group
03:00 ngày 25/01/2024 Thứ 5
Paris Saint Germain (W)
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Ajax Amsterdam (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Paris Saint Germain (W) Paris Saint Germain (W)

Thông số kỹ thuật

Ajax Amsterdam  (W) Ajax Amsterdam (W)
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
361
 
Số đường chuyền
 
407
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
29
11
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
13
63
 
Pha tấn công
 
73
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
Paris Saint Germain (W) Paris Saint Germain (W)

Sự kiện chính

Ajax Amsterdam  (W) Ajax Amsterdam (W)
3
FT
1
83'
match yellow.png Yohannes L.
81'
match yellow.png van de Velde J.
Sakina Karchaoui match yellow.png
61'
Grace Geyoro 3 - 1 match goal
40'
31'
match goal 2 - 1 Romee Leuchter
Marie-Antoinette Katoto 2 - 0
Kiến tạo: Grace Geyoro
match goal
25'
12'
match yellow.png Noordam N.
Jackie Groenen match yellow.png
9'
Marie-Antoinette Katoto 1 - 0
Kiến tạo: Baltimore Sandy
match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61% Kiểm soát bóng 46.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 0.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.9
59.2% Kiểm soát bóng 49.5%
6.1 Phạm lỗi 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paris Saint Germain (W) (36trận)
Chủ Khách
Ajax Amsterdam (W) (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
10
2
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
2
7
2
6