VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 36
22:59 ngày 12/05/2024 CN
Pendikspor
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Caykur Rizespor
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Pendikspor Pendikspor

Thông số kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
300
 
Số đường chuyền
 
291
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
63
 
Đánh đầu
 
43
31
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
11
11
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
60
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Pendikspor Pendikspor

Sự kiện chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
2
FT
1
Erdem Canpolat match yellow.png
90'
Nuno Sequeira match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mithat Pala
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Halil Akbunar
match change
89'
86'
match change Anil Yasar
Ra sân: Attila Mocsi
86'
match change Mithat Pala
Ra sân: Muammer Sarikaya
83'
match yellow.png Jonjo Shelvey
Mame Baba Thiam match yellow.png
82'
Endri Cekici
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
match change
78'
Mehmet Umut Nayir 2 - 1
Kiến tạo: Gokcan Kaya
match goal
74'
74'
match yellow.png Khusniddin Alikulov
69'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Martin Minchev
Mame Baba Thiam 1 - 1 match goal
65'
65'
match yellow.png Martin Minchev
63'
match change Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Babajide David Akintola
Fredrik Midtsjo
Ra sân: Erdem Ozgenc
match change
61'
Nuno Sequeira
Ra sân: Emre Tasdemir
match change
61'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Erencan Yardimci
match change
60'
45'
match yellow.png Halil lbrahim Pehlivan
Halil Akbunar Penalty awarded match var
45'
Mame Baba Thiam match hong pen
45'
44'
match goal 0 - 1 Jonjo Shelvey
Kiến tạo: Babajide David Akintola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Endri Cekici
21
Abdoulaye Diaby
18
Fredrik Midtsjo
6
Nuno Sequeira
17
Mehmet Umut Nayir
7
Leandro Kappel
20
Berkay Sulungoz
13
Murat Akca
35
Burak Ogur
14
Joher Khadim Rassoul
Pendikspor Pendikspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Canpolat
3
Tasdemir
23
Silva
33
Ozturk
22
Ozgenc
5
Ndiaye
66
Lusamba
27
Thiam
58
Kaya
11
Akbunar
99
Yardimci
1
Cetin
37
Sahin
4
Mocsi
2
Alikulov
3
Pehlivan
6
Shelvey
24
Sarikaya
28
Akintola
10
Olawoyin
77
Zeqiri
89
Minchev

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
11
Gustavo Affonso Sauerbeck
54
Mithat Pala
16
Anil Yasar
14
Okechukwu Godson Azubuike
66
Güvenc Usta
27
Eray Korkmaz
40
Canberk Yurdakul
20
Mame Mor Faye
19
Oumar Diouf
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Endri Cekici 8
Abdoulaye Diaby 21
Fredrik Midtsjo 18
Nuno Sequeira 6
Mehmet Umut Nayir 17
Leandro Kappel 7
Berkay Sulungoz 20
Murat Akca 13
Burak Ogur 35
Joher Khadim Rassoul 14
Pendikspor Caykur Rizespor
9 Adolfo Julian Gaich
11 Gustavo Affonso Sauerbeck
54 Mithat Pala
16 Anil Yasar
14 Okechukwu Godson Azubuike
66 Güvenc Usta
27 Eray Korkmaz
40 Canberk Yurdakul
20 Mame Mor Faye
19 Oumar Diouf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 49.67%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 3.9
3.3 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
50.3% Kiểm soát bóng 44%
13.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (39trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
9
HT-H/FT-T
3
3
6
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
5
2
1
2

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Erdem Ozgenc Hậu vệ 1 0 2 12 9 75% 5 1 27 6.56
23 Welinton Souza Silva Hậu vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 21 6.05
5 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 5.87
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 1 0 13 9 69.23% 0 2 18 6.28
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 2 2 20 6.33
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 1 1 13 5.61
3 Emre Tasdemir Hậu vệ 0 0 1 16 11 68.75% 4 0 30 6.2
66 Arnaud Lusamba Tiền vệ 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 5.92
58 Gokcan Kaya Tiền vệ 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 6.32
99 Erencan Yardimci Tiền đạo 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 5.99
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.2

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 2 1 0 14 10 71.43% 1 0 19 7.2
3 Halil lbrahim Pehlivan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 13 6.15
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 23 6.76
89 Martin Minchev Tiền đạo 0 0 0 8 4 50% 0 1 11 6.44
4 Attila Mocsi Hậu vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.47
77 Altin Zeqiri Tiền đạo 0 0 1 6 3 50% 1 0 13 6.29
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 21 7.87
2 Khusniddin Alikulov Hậu vệ 0 0 0 8 6 75% 0 3 17 7.12
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 20 6.86
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 1 23 6.66
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ