VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 32
17:30 ngày 14/04/2024 CN
Pendikspor 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Istanbul Basaksehir
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Pendikspor Pendikspor

Thông số kỹ thuật

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
370
 
Số đường chuyền
 
376
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
78
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
Pendikspor Pendikspor

Sự kiện chính

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
2
FT
3
Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
90'
89'
match change Philippe Paulin Keny
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
89'
match change Onur Ergun
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Mame Baba Thiam
match change
88'
Leandro Kappel
Ra sân: Gokcan Kaya
match change
88'
84'
match change Josef de Souza Dias, Souza
Ra sân: Davidson
Nuno Sequeira match yellow.png
80'
80'
match goal 2 - 3 Dimitrios Pelkas
79'
match change Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Leo Dubois
79'
match change Emirhan Ilkhan
Ra sân: Olivier Kemendi
Erencan Yardimci
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
match change
71'
Erdem Ozgenc
Ra sân: Fredrik Midtsjo
match change
71'
65'
match yellow.png Omer Ali Sahiner
Murat Akca
Ra sân: Halil Akbunar
match change
63'
Welinton Souza Silva match yellow.pngmatch red
58'
Fredrik Midtsjo 2 - 2 match goal
56'
50'
match goal 1 - 2 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
36'
match goal 1 - 1 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Welinton Souza Silva match yellow.png
31'
Mame Baba Thiam 1 - 0
Kiến tạo: Nuno Sequeira
match goal
18'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Abdoulaye Diaby
7
Leandro Kappel
22
Erdem Ozgenc
13
Murat Akca
99
Erencan Yardimci
90
Emeka Eze
3
Emre Tasdemir
35
Burak Ogur
14
Joher Khadim Rassoul
Pendikspor Pendikspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
1
Canpolat
6
Sequeira
23
Silva
33
Ozturk
58
Kaya
66
Lusamba
5
Ndiaye
27
Thiam
18
Midtsjo
11
Akbunar
17
Nayir
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
3
Opoku
15
Dubois
10
Ozcan
20
Kemendi
23
Turuc
14
Pelkas
11
Davidson
25
2
Figueire...

Substitutes

89
Josef de Souza Dias, Souza
6
Lucas Pedroso Alves de Lima
17
Philippe Paulin Keny
4
Onur Ergun
26
Emirhan Ilkhan
19
Mehdi Abeid
8
Danijel Aleksic
1
Volkan Babacan
21
Mahmut Tekdemir
65
Hamza Gureler
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Abdoulaye Diaby 21
Leandro Kappel 7
Erdem Ozgenc 22
Murat Akca 13
Erencan Yardimci 99
Emeka Eze 90
Emre Tasdemir 3
Burak Ogur 35
Joher Khadim Rassoul 14
Pendikspor Istanbul Basaksehir
89 Josef de Souza Dias, Souza
6 Lucas Pedroso Alves de Lima
17 Philippe Paulin Keny
4 Onur Ergun
26 Emirhan Ilkhan
19 Mehdi Abeid
8 Danijel Aleksic
1 Volkan Babacan
21 Mahmut Tekdemir
65 Hamza Gureler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.5
3.3 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
50.3% Kiểm soát bóng 56.8%
13.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (39trận)
Chủ Khách
Istanbul Basaksehir (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
4
HT-H/FT-T
3
3
5
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
5
2
4
3

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 0 3 25 6.35
22 Erdem Ozgenc Hậu vệ 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 5.92
23 Welinton Souza Silva Hậu vệ 1 1 0 31 28 90.32% 0 1 37 4.79
18 Fredrik Midtsjo Tiền vệ 2 1 3 27 21 77.78% 6 0 39 7.51
5 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 2 2 3 30 28 93.33% 1 0 52 6.43
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 0 0 39 25 64.1% 0 1 44 5.67
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 0 0 0 13 13 100% 2 0 18 6.06
6 Nuno Sequeira Hậu vệ 0 0 3 40 27 67.5% 9 1 68 7.39
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 3 1 1 29 24 82.76% 3 3 42 7.82
21 Abdoulaye Diaby Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.99
7 Leandro Kappel Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.08
66 Arnaud Lusamba Tiền vệ 1 0 3 41 37 90.24% 0 0 55 6.71
58 Gokcan Kaya Tiền vệ 3 3 0 26 25 96.15% 1 0 35 6.15
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 1 0 16 10 62.5% 1 1 24 6.62
99 Erencan Yardimci Tiền đạo 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 9 6.01
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 3 44 7.21

Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ 1 0 1 8 6 75% 0 0 12 6.29
89 Josef de Souza Dias, Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.1
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 1 0 2 31 26 83.87% 5 0 51 6.91
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ 0 0 2 38 32 84.21% 1 0 52 6.11
15 Leo Dubois Hậu vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 46 5.77
14 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 3 2 2 27 18 66.67% 0 1 40 8.61
20 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 0 2 36 6.22
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 55 6.64
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền vệ công 3 2 1 16 12 75% 0 0 27 7.85
10 Berkay Ozcan Tiền vệ 2 0 1 24 20 83.33% 1 1 39 6.26
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 52 7.44
11 Davidson Cánh trái 3 1 0 18 12 66.67% 1 1 37 7.46
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.97
3 Jerome Opoku Hậu vệ 1 0 0 49 45 91.84% 0 3 60 6.57
17 Philippe Paulin Keny Tiền đạo 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.12
26 Emirhan Ilkhan Tiền vệ 1 1 1 4 3 75% 0 0 6 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ