VĐQG Úc
Vòng 21
15:45 ngày 16/03/2024 Thứ 7
Perth Glory
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Western Sydney
Địa điểmĐịa điểm: HBF Park
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Perth Glory Perth Glory

Thông số kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
14
 
Phạt góc
 
9
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
394
 
Số đường chuyền
 
473
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
94
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Perth Glory Perth Glory

Sự kiện chính

Western Sydney Western Sydney
1
FT
2
90'
match change Nathanael Blair
Ra sân: Sonny Kittel
86'
match var Lachlan Brook Goal awarded
Johnny Koutroumbis
Ra sân: Joshua Rawlins
match change
85'
85'
match yellow.png Marcelo Antonio Guedes Filho
83'
match goal 1 - 2 Lachlan Brook
82'
match change Dylan Dean Scicluna
Ra sân: Jack Clisby
Trent Ostler
Ra sân: Mustafa Amini
match change
66'
Joel Anasmo
Ra sân: David Williams
match change
65'
60'
match change Lachlan Brook
Ra sân: Brandon Borello
60'
match change Nicolas Milanovic
Ra sân: Milos Ninkovic
Jayden Gorman
Ra sân: Stefan Colakovski
match change
46'
46'
match change Tom Beadling
Ra sân: Alex Bonetig
Adam Taggart 1 - 1
Kiến tạo: Giordano Colli
match goal
45'
45'
match yellow.png Brandon Borello
40'
match yellow.png Lawrence Thomas
11'
match goal 0 - 1 Brandon Borello
Kiến tạo: Sonny Kittel
2'
match yellow.png Aidan Simmons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jayden Gorman
31
Joel Anasmo
19
Trent Ostler
2
Johnny Koutroumbis
13
Cameron Cook
3
Jacob Muir
41
Aiki Tsukamoto
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
4-3-1-2 Western Sydney Western Sydney
1
Sail
14
Warland
29
Lachman
28
Majekodu...
16
Rawlins
23
Bennie
8
Amini
20
Colli
7
Colakovs...
9
Williams
22
Taggart
20
Thomas
31
Simmons
6
Filho
33
Bonetig
19
Clisby
21
Hendrix
36
Priestma...
10
Ninkovic
5
Kittel
9
Antonsso...
26
Borello

Substitutes

16
Tom Beadling
14
Nicolas Milanovic
17
Lachlan Brook
29
Dylan Dean Scicluna
32
Nathanael Blair
1
Daniel Margush
7
Dylan Pierias
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Jayden Gorman 27
Joel Anasmo 31
Trent Ostler 19
Johnny Koutroumbis 2
Cameron Cook 13
Jacob Muir 3
Aiki Tsukamoto 41
Perth Glory Western Sydney
16 Tom Beadling
14 Nicolas Milanovic
17 Lachlan Brook
29 Dylan Dean Scicluna
32 Nathanael Blair
1 Daniel Margush
7 Dylan Pierias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
6.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 8
41% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
3.1 Bàn thua 2.6
6.2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 6
43.9% Kiểm soát bóng 48.2%
10.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
Western Sydney (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
1
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
4
HT-B/FT-B
2
1
6
3

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 2 0 12 6.7
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.6
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.6
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.4
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.7
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 14 6.4
7 Stefan Colakovski Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.3
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 4 0 21 6.6
16 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 13 6.2
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 11 6.6
28 Kaelan Majekodunmi Trung vệ 1 1 0 14 13 92.86% 0 2 19 6.8

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Milos Ninkovic Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 22 6.7
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 1 1 0 22 21 95.45% 0 1 26 6.9
5 Sonny Kittel Tiền vệ công 0 0 1 19 19 100% 2 0 25 7.3
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.7
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.6
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 15 100% 1 1 18 6.8
21 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 2 1 29 6.9
26 Brandon Borello Cánh phải 2 1 0 6 4 66.67% 0 1 13 7.3
33 Alex Bonetig Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 6.8
31 Aidan Simmons Tiền đạo 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 17 6.5
36 Oscar Priestman Tiền vệ 1 0 0 19 19 100% 0 0 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ