VĐQG Romania
Vòng 7
21:30 ngày 29/04/2024 Thứ 2
Petrolul Ploiesti
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
FC Botosani
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti

Thông số kỹ thuật

FC Botosani FC Botosani
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
330
 
Số đường chuyền
 
367
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
8
84
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti

Sự kiện chính

FC Botosani FC Botosani
1
FT
2
90'
match yellow.png Luka Kukic
90'
match yellow.png George Andrei Miron
87'
match goal 1 - 2 Rijad Sadiku
Kiến tạo: George Andrei Miron
72'
match yellow.png Alexandru Tiganasu
Sergiu Hanca match hong pen
71'
Alexandru Musi Penalty awarded match var
68'
54'
match yellow.png Aldair Caputa Ferreira
Valentin Constantin Ticu match yellow.png
26'
Okechukwu Christian Irobiso 1 - 1
Kiến tạo: Jair Tavares Silva
match goal
12'
5'
match goal 0 - 1 George Andrei Miron

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
47.8% Kiểm soát bóng 47.5%
11.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Petrolul Ploiesti (42trận)
Chủ Khách
FC Botosani (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
9
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
5
8
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
3
1
7
0