Hạng nhất Mỹ
Vòng 4
09:30 ngày 21/04/2024 CN
Phoenix Rising FC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Pittsburgh Riverhounds
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC

Thông số kỹ thuật

Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
565
 
Số đường chuyền
 
358
5
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
15
164
 
Pha tấn công
 
120
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC

Sự kiện chính

Pittsburgh Riverhounds Pittsburgh Riverhounds
1
FT
3
89'
match goal 1 - 3 Babacar Diene
62'
match goal 1 - 2 Edward Kizza
Kiến tạo: Brunallergene Etou
48'
match hong pen Kaziah Sterling
Pape Mar Boye match yellow.png
47'
Erickson Gallardo match yellow.png
42'
Remi Cabral 1 - 1
Kiến tạo: Pape Mar Boye
match goal
28'
26'
match goal 0 - 1 Kaziah Sterling
Kiến tạo: Edward Kizza
John Stenberg match yellow.png
24'
15'
match yellow.png Illal Osumanu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 52%
7.33 Phạm lỗi 8
2.33 Phạt góc 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1
2.5 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 2.5
54.7% Kiểm soát bóng 53.2%
8.9 Phạm lỗi 6.7
3.6 Phạt góc 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phoenix Rising FC (14trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0