Euro 2024
Vòng Playoffs
02:45 ngày 22/03/2024 Thứ 6
Poland
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Estonia 1
Địa điểmĐịa điểm: Warsaw National Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Poland Poland

Thông số kỹ thuật

Estonia Estonia
match ok
Giao bóng trước
17
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
1
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
7
85%
 
Kiểm soát bóng
 
15%
85%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
15%
717
 
Số đường chuyền
 
131
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
12
129
 
Pha tấn công
 
40
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
6
Poland Poland

Sự kiện chính

Estonia Estonia
5
FT
1
82'
match change Mihkel Ainsalu
Ra sân: Markus Soomets
78'
match goal 5 - 1 Martin Vetkal
Kiến tạo: Markus Soomets
Sebastian Szymanski 5 - 0
Kiến tạo: Nicola Zalewski
match goal
76'
Karol Mets(OW) 4 - 0 match phan luoi
73'
Adam Buksa
Ra sân: Karol Swiderski
match change
72'
Jakub Moder
Ra sân: Jakub Piotrowski
match change
72'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
72'
Jakub Piotrowski 3 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
match goal
70'
67'
match change Markus Poom
Ra sân: Kevor Palumets
67'
match change Mark Anders Lepik
Ra sân: Oliver Jurgens
67'
match change Artur Pikk
Ra sân: Ken Kallaste
Tymoteusz Puchacz match yellow.png
60'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Matthew Cash
match change
56'
Piotr Zielinski 2 - 0
Kiến tạo: Nicola Zalewski
match goal
50'
Matthew Cash
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
match change
46'
31'
match change Kristo Hussar
Ra sân: Alex Tamm
27'
match yellow.pngmatch red Maksim Paskotsi
Przemyslaw Frankowski 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
match goal
22'
15'
match yellow.png Maksim Paskotsi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Matthew Cash
4
Tymoteusz Puchacz
20
Sebastian Szymanski
15
Adam Buksa
8
Jakub Moder
12
Lukasz Skorupski
22
Marcin Bulka
17
Bartosz Salamon
16
Pawel Bochniewicz
11
Kamil Grosicki
13
Taras Romanczuk
23
Krzysztof Piatek
Poland Poland 3-5-2
5-3-2 Estonia Estonia
1
Szczesny
14
Kiwior
3
Dawidowi...
5
Bednarek
21
Zalewski
6
Piotrows...
18
Slisz
10
Zielinsk...
19
Frankows...
9
Lewandow...
7
Swidersk...
12
Hein
13
Paskotsi
16
Tamm
15
Klavan
18
Mets
19
Kallaste
21
Palumets
10
Vetkal
7
Soomets
17
Tamm
9
Jurgens

Substitutes

5
Kristo Hussar
3
Artur Pikk
20
Markus Poom
11
Mark Anders Lepik
6
Mihkel Ainsalu
22
Karl Andre Vallner
1
Matvei Igonen
2
Marten Kuusk
4
Kaspar Laur
14
Erko Tougjas
23
Vlasiy Sinyavskiy
8
Henri Anier
Đội hình dự bị
Poland Poland
Matthew Cash 2
Tymoteusz Puchacz 4
Sebastian Szymanski 20
Adam Buksa 15
Jakub Moder 8
Lukasz Skorupski 12
Marcin Bulka 22
Bartosz Salamon 17
Pawel Bochniewicz 16
Kamil Grosicki 11
Taras Romanczuk 13
Krzysztof Piatek 23
Poland Estonia
5 Kristo Hussar
3 Artur Pikk
20 Markus Poom
11 Mark Anders Lepik
6 Mihkel Ainsalu
22 Karl Andre Vallner
1 Matvei Igonen
2 Marten Kuusk
4 Kaspar Laur
14 Erko Tougjas
23 Vlasiy Sinyavskiy
8 Henri Anier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3
9.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
68.67% Kiểm soát bóng 27.67%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
0.5 Bàn thua 2.6
5.5 Phạt góc 2
1.9 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 1.8
53.5% Kiểm soát bóng 31%
8.6 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Poland (10trận)
Chủ Khách
Estonia (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0

Poland Poland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Kamil Grosicki Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Bartosz Salamon Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Krzysztof Piatek Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Taras Romanchuk 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Jakub Piotrowski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Tymoteusz Puchacz Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Ragnar Klavan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Joonas Tamm Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Henri Anier Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Ken Kallaste Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Artur Pikk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Mihkel Ainsalu Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Matvei Igonen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Marten Kuusk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Vlasiy Sinyavskiy Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Markus Poom Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Martin Vetkal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Karl Andre Vallner Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Kaspar Laur Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Kristo Hussar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Markus Soomets Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Mark Anders Lepik Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Kevor Palumets Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Erko Tougjas Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Alex Tamm Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Oliver Jurgens Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ