England League 1
Vòng 46
18:30 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Port Vale
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cambridge United
Địa điểmĐịa điểm: Vale Park
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Port Vale Port Vale

Thông số kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
458
 
Số đường chuyền
 
371
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
118
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
Port Vale Port Vale

Sự kiện chính

Cambridge United Cambridge United
0
FT
0
90'
match change George Hoddle
Ra sân: Elias Kachunga
90'
match change Adam May
Ra sân: James Brophy
86'
match yellow.png Jubril Okedina
Mitchell Clarke
Ra sân: Jensen Weir
match change
84'
Andrew Buah
Ra sân: Ethan Chislett
match change
84'
Nathan Smith match yellow.png
74'
Jason Lowe
Ra sân: Uche Ikpeazu
match change
70'
46'
match change Sullay KaiKai
Ra sân: Macauley Bonne
39'
match yellow.png Gassan Ahadme
37'
match yellow.png Liam Bennett
Jensen Weir match yellow.png
35'
29'
match yellow.png James Gibbons
Funso Ojo
Ra sân: Rhys Walters
match change
22'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Funso Ojo
16
Jason Lowe
7
Mitchell Clarke
28
Andrew Buah
13
Jayson Leutwiler
5
Kacper Lopata
34
Karl Agnero
Port Vale Port Vale 4-3-1-2
3-5-2 Cambridge United Cambridge United
1
Ripley
23
Shorrock
17
Iacovitt...
6
Smith
27
Debrah
20
Weir
24
Walters
8
Garrity
10
Chislett
25
Dipepa
12
Ikpeazu
25
Mannion
15
Okedina
6
Bennett
3
Andrew
2
Bennett
21
Kachunga
4
Digby
7
Brophy
26
Gibbons
23
Ahadme
27
Bonne

Substitutes

14
Sullay KaiKai
19
Adam May
38
George Hoddle
9
Fejiri Okenabirhie
24
Jordan Cousins
10
Jack Lankester
31
Louis Chadwick
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Funso Ojo 14
Jason Lowe 16
Mitchell Clarke 7
Andrew Buah 28
Jayson Leutwiler 13
Kacper Lopata 5
Karl Agnero 34
Port Vale Cambridge United
14 Sullay KaiKai
19 Adam May
38 George Hoddle
9 Fejiri Okenabirhie
24 Jordan Cousins
10 Jack Lankester
31 Louis Chadwick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.33% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
44.8% Kiểm soát bóng 40.6%
10.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (59trận)
Chủ Khách
Cambridge United (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
11
HT-H/FT-T
5
5
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
4
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
4
6
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
3
3
1
HT-B/FT-B
8
2
5
3

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Hậu vệ 0 0 1 36 27 75% 0 0 40 6.2
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 44 7.08
16 Jason Lowe Hậu vệ 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.26
12 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 2 1 0 24 18 75% 0 0 35 6.01
6 Nathan Smith Hậu vệ 0 0 0 50 45 90% 0 3 61 7.12
17 Alex Iacovitti Hậu vệ 2 0 0 35 25 71.43% 2 1 51 6.58
20 Jensen Weir Tiền vệ trụ 0 0 1 39 29 74.36% 9 0 60 6.31
27 Jesse Debrah Hậu vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 5 61 6.88
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 1 1 1 28 23 82.14% 3 0 36 6.75
8 Ben Garrity Tiền vệ công 1 0 3 46 35 76.09% 0 7 55 7.52
23 Jack Shorrock 1 0 0 20 12 60% 3 1 36 6.5
24 Rhys Walters Tiền đạo 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.29
25 Baylee Dipepa Tiền đạo 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 22 6.04

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Danny Andrew Hậu vệ 1 1 1 48 38 79.17% 5 0 68 6.88
6 Ryan Bennett Hậu vệ 1 1 0 28 19 67.86% 0 2 35 6.95
21 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 30 6.31
4 Paul Digby Hậu vệ 0 0 1 52 42 80.77% 1 4 64 7.27
27 Macauley Bonne Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.03
14 Sullay KaiKai Tiền vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.19
7 James Brophy Hậu vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 47 6.56
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 2 0 0 20 16 80% 1 2 33 6.51
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 29 8 27.59% 0 0 38 7
15 Jubril Okedina Trung vệ 1 0 2 26 22 84.62% 1 2 39 7.2
2 Liam Bennett Hậu vệ 1 0 0 20 14 70% 4 0 34 6.03
23 Gassan Ahadme Tiền đạo 1 0 1 11 6 54.55% 0 1 19 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ