USA Women
Vòng 5
09:00 ngày 12/05/2024 CN
Portland Thorns FC (W)
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
OL Reign Reign (W)
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Portland Thorns FC (W) Portland Thorns FC (W)

Thông số kỹ thuật

OL Reign Reign (W) OL Reign Reign (W)
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
432
 
Số đường chuyền
 
493
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Thử thách
 
7
62
 
Pha tấn công
 
57
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
Portland Thorns FC (W) Portland Thorns FC (W)

Sự kiện chính

OL Reign Reign (W) OL Reign Reign (W)
4
FT
0
Hina Sugita 4 - 0
Kiến tạo: Sophia Smith
match goal
90'
Linnehan P. 3 - 0
Kiến tạo: Sophia Smith
match goal
90'
89'
match yellow.png Athens O.
Sophia Smith 2 - 0 match pen
80'
79'
match yellow.png Sofia Christine Huerta
Payton Linnehan Penalty awarded match var
76'
Moultrie O. match yellow.png
61'
58'
match yellow.png McClernon P.
Moultrie O. 1 - 0
Kiến tạo: Sophia Smith
match goal
42'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5
43% Kiểm soát bóng 46.67%
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.7
2.5 Phạt góc 2.8
0.8 Thẻ vàng 1.3
5.8 Sút trúng cầu môn 3.7
48% Kiểm soát bóng 48.5%
7.5 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Thorns FC (W) (10trận)
Chủ Khách
OL Reign Reign (W) (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1