Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 5
09:30 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Portland Timbers
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 2)
San Jose Earthquakes 1
Địa điểmĐịa điểm: Providence Park
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Portland Timbers Portland Timbers

Thông số kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
589
 
Số đường chuyền
 
342
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
159
 
Pha tấn công
 
57
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
24
Portland Timbers Portland Timbers

Sự kiện chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
4
FT
2
Jonathan Javier Rodriguez Portillo 4 - 2
Kiến tạo: Santiago Moreno
match goal
90'
Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
90'
David Ayala
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
90'
Felipe Andres Mora Aliaga 3 - 2 match pen
90'
89'
match yellow.png William Paul Yarbrough Story
Jonathan Javier Rodriguez Portillo Penalty awarded match var
87'
Kamal Miller match yellow.png
82'
81'
match change Daniel Munie
Ra sân: Cristian Espinoza
81'
match change Paul Marie
Ra sân: Amahl Pellegrino
Jonathan Javier Rodriguez Portillo 2 - 2
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
80'
75'
match change Tanner Beason
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
75'
match change Preston Judd
Ra sân: Jeremy Ebobisse
Evander da Silva Ferreira 1 - 2 match pen
74'
71'
match red Bruno Wilson
Cristhian Paredes
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
63'
56'
match change Jackson Yueill
Ra sân: Niko Tsakiris
Eric Miller
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match change
46'
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Larrys Mabiala
match change
46'
34'
match goal 0 - 2 Hernan Lopez Munoz
31'
match goal 0 - 1 Amahl Pellegrino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
David Ayala
99
Nathan Uiliam Fogaca
41
James Pantemis
22
Cristhian Paredes
19
Eryk Williamson
15
Eric Miller
18
Zac Mcgraw
14
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
51
Sawyer Jura
Portland Timbers Portland Timbers 3-4-3
4-2-3-1 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
16
Crepeau
4
Miller
33
Mabiala
13
Zuparic
27
Rivas
10
Ferreira
21
Zamora
29
Mosquera
11
Santos
9
Aliaga
30
Moreno
25
Story
29
Martinez
26
Oliveira
4
Wilson
94
Brito
7
Arboleda
30
Tsakiris
10
Espinoza
23
Munoz
9
Pellegri...
11
Ebobisse

Substitutes

3
Paul Marie
14
Jackson Yueill
6
Alfredo Morales
16
Jack Skahan
15
Tanner Beason
28
Benjamin Kikanovic
19
Preston Judd
41
Emmanuel Ochoa
24
Daniel Munie
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
David Ayala 24
Nathan Uiliam Fogaca 99
James Pantemis 41
Cristhian Paredes 22
Eryk Williamson 19
Eric Miller 15
Zac Mcgraw 18
2 Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14
Sawyer Jura 51
Portland Timbers San Jose Earthquakes
3 Paul Marie
14 Jackson Yueill
6 Alfredo Morales
16 Jack Skahan
15 Tanner Beason
28 Benjamin Kikanovic
19 Preston Judd
41 Emmanuel Ochoa
24 Daniel Munie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 41%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 2.2
3.2 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
50.3% Kiểm soát bóng 42.2%
9.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (18trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 48 5.9
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 5 3 1 18 12 66.67% 0 3 28 8.8
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 1 66 62 93.94% 0 0 76 7.1
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 3 3 2 20 16 80% 0 1 32 7
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 61 6.9
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 32 6.4
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 20 76.92% 1 1 42 7
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 1 1 0 17 15 88.24% 3 0 33 6.9
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 2 28 26 92.86% 2 0 33 7.6
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 4 2 4 81 69 85.19% 5 0 98 8.5
99 Nathan Uiliam Fogaca Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.5
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 1 72 67 93.06% 0 1 86 6.6
30 Santiago Moreno Cánh phải 3 0 4 55 45 81.82% 8 0 89 8.2
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 2 0 2 60 54 90% 10 0 90 7.6
11 Antony Alves Santos Cánh trái 2 0 1 23 14 60.87% 2 0 43 7

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 36 6.5
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 1 1 3 18 11 61.11% 0 0 30 7.6
25 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 48 6
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 29 72.5% 1 2 78 6.2
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 6 0 29 6.5
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 0 2 53 6.2
4 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 40 6.6
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 26 6.5
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 4 1 0 18 13 72.22% 1 0 30 6.8
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 6 6
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 2 63 7
23 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 2 1 1 18 16 88.89% 2 1 46 7.7
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 1 8 6 75% 0 0 12 6.4
19 Preston Judd Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 10 6.7
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 30 6.6
24 Daniel Munie Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 2 15 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ