Thái League 1
Vòng 27
19:00 ngày 05/05/2024 CN
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Lamphun Warrior
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan

Thông số kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
306
 
Số đường chuyền
 
322
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Thử thách
 
1
94
 
Pha tấn công
 
87
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan

Sự kiện chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
2
FT
0
90'
match yellow.png Maung Maung Lwin
89'
match yellow.png Tossapol Lated
87'
match hong pen Anan Yodsangwal
Peerawat Akkratum match yellow.png
84'
83'
match var Witthaya Moonwong Penalty awarded
Prasit Jantum 2 - 0 match goal
78'
Nopphon Ponkam match yellow.png
77'
Samuel Rosa Goncalves 1 - 0 match pen
66'
Chutipol Thongthae Penalty awarded match var
64'
54'
match yellow.png Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
45'
match yellow.png Mohammed Osman
Chutipol Thongthae Penalty cancelled match var
45'
Jirapan Phasukihan match yellow.png
18'
15'
match yellow.png Sarawut Inpan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 3.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
44.3% Kiểm soát bóng 47.9%
9.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (34trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
3
HT-H/FT-T
3
5
1
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
6
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
2
3