Thái League 1
Vòng 25
18:00 ngày 21/04/2024 CN
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sukhothai
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 37℃~38℃
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan

Thông số kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
318
 
Số đường chuyền
 
384
5
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
8
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
74
 
Pha tấn công
 
82
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan

Sự kiện chính

Sukhothai Sukhothai
2
FT
1
Jirapan Phasukihan match yellow.png
90'
Nopphon Ponkam match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lursan Thiamrat
Woo Geun Jeong match yellow.png
88'
80'
match yellow.png Sarawut Kanlayanabandit
69'
match goal 2 - 1 John Baggio
Kiến tạo: Jakkapong Polmart
Woo Geun Jeong 2 - 0
Kiến tạo: Vanderley Dias Marinho Derley
match goal
60'
Prasit Jantum match yellow.png
58'
30'
match var Kitsana Kasemkulwirai Goal Disallowed
Tamer Seyam 1 - 0
Kiến tạo: Chutipol Thongtae
match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 38%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 5
44.3% Kiểm soát bóng 48.5%
9.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (34trận)
Chủ Khách
Sukhothai (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
8
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
3
0
1
0