Ngoại hạng Ai Cập
Vòng 19
00:00 ngày 25/04/2024 Thứ 5
Pyramids FC 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
NBE SC
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Pyramids FC Pyramids FC

Thông số kỹ thuật

NBE SC NBE SC
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
370
 
Số đường chuyền
 
397
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
Pyramids FC Pyramids FC

Sự kiện chính

NBE SC NBE SC
3
FT
2
Fagrie Lakay match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mohamed Helal
Karim Hafez match yellow.png
88'
Mostafa Fathi 3 - 2 match pen
74'
Ahmed Samy Penalty cancelled match var
72'
Ramadan Sobhi match red
59'
Ramadan Sobhi Card changed match var
59'
Mostafa Fathi 2 - 2
Kiến tạo: Walid El Karti
match goal
55'
52'
match goal 1 - 2 Karim Bambo
Kiến tạo: Yaw Annor
50'
match goal 1 - 1 Saidou Simpore
Kiến tạo: Mohamed Helal
Ibrahim Adel 1 - 0
Kiến tạo: Ramadan Sobhi
match goal
45'
45'
match yellow.png Mahmoud El Gazzar
Ramadan Sobhi match yellow.png
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 40.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
0.4 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 7
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 4.1
60.6% Kiểm soát bóng 52%
11.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pyramids FC (35trận)
Chủ Khách
NBE SC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
4
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
0
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
6
2
HT-B/FT-B
1
4
0
1