Ngoại hạng Trung Quốc
Vòng 9
17:00 ngày 01/05/2024 Thứ 4
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Shanghai Port
Địa điểmĐịa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Qingdao Manatee Qingdao Manatee

Thông số kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
25
8
 
Sút trúng cầu môn
 
13
6
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
9
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
305
 
Số đường chuyền
 
716
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Thay người
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
55
 
Pha tấn công
 
143
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
Qingdao Manatee Qingdao Manatee

Sự kiện chính

Shanghai Port Shanghai Port
0
FT
5
87'
match goal 0 - 5 Wu Lei
Kiến tạo: Feng Jin
84'
match change William Rupert James Donkin
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
Zhong Jin Bao match yellow.png
81'
Zhong Jin Bao
Ra sân: Long Wei
match change
79'
Diego Hipolito Silva Lopes
Ra sân: Evans Kangwa
match change
79'
78'
match goal 0 - 4 Wang Shenchao
Kiến tạo: Xu Xin
78'
match change Feng Jin
Ra sân: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Hailong Li match yellow.png
77'
71'
match change Lv Wenjun
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
71'
match change Matheus Isaias dos Santos
Ra sân: Leonardo Cittadini
71'
match change Shimeng Bao
Ra sân: Li Shuai
Zhang Wei
Ra sân: Martin Boakye
match change
71'
Wang Zihao
Ra sân: Chunxin Chen
match change
71'
60'
match goal 0 - 3 Gustavo Henrique da Silva Sousa
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
45'
match var Oscar Dos Santos Emboaba Junior Goal Disallowed
Sha Yibo
Ra sân: Junshuai Liu
match change
38'
30'
match goal 0 - 2 Gustavo Henrique da Silva Sousa
Kiến tạo: Wu Lei
27'
match goal 0 - 1 Wu Lei
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Sha Yibo
18
Wang Zihao
38
Zhang Wei
30
Zhong Jin Bao
20
Diego Hipolito Silva Lopes
1
Liu Jun
14
Suda Li
6
Weicheng Liu
27
Zheng Long
15
Xu Yang
8
Ma Xingyu
17
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 5-3-2
4-3-3 Shanghai Port Shanghai Port
28
Pengfei
25
Ming
33
Jiashen
4
Milovic
3
Liu
16
Li
7
Saric
32
Wei
12
Chen
11
Boakye
10
Kangwa
1
Junling
4
Shenchao
3
Guangtai
13
Wei
32
Shuai
18
Cittadin...
16
Xin
8
Junior
7
2
Lei
9
2
Sousa
10
Martin

Substitutes

31
Shimeng Bao
22
Matheus Isaias dos Santos
11
Lv Wenjun
27
Feng Jin
17
William Rupert James Donkin
12
Wei Chen
23
Fu Huan
2
Li Ang
5
Linpeng Zhang
28
He Guan
6
Cai Huikang
14
Li Shenglong
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Sha Yibo 5
Wang Zihao 18
Zhang Wei 38
Zhong Jin Bao 30
Diego Hipolito Silva Lopes 20
Liu Jun 1
Suda Li 14
Weicheng Liu 6
Zheng Long 27
Xu Yang 15
Ma Xingyu 8
Jinghang Hu 17
Qingdao Manatee Shanghai Port
31 Shimeng Bao
22 Matheus Isaias dos Santos
11 Lv Wenjun
27 Feng Jin
17 William Rupert James Donkin
12 Wei Chen
23 Fu Huan
2 Li Ang
5 Linpeng Zhang
28 He Guan
6 Cai Huikang
14 Li Shenglong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 5.33
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 11.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 11.33
44.67% Kiểm soát bóng 62%
12.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 3.4
1.4 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 8.3
2.1 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 9.1
40.9% Kiểm soát bóng 60.1%
13.8 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (12trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 39 6.9
5 Sha Yibo Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 24 6.6
33 Liu Jiashen Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 3 36 6
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 1 0 2 59 51 86.44% 6 0 81 7.2
20 Diego Hipolito Silva Lopes Tiền vệ công 1 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.7
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
10 Evans Kangwa Cánh trái 4 3 1 24 20 83.33% 2 0 41 7.5
18 Wang Zihao Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.2
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 19 95% 0 0 34 6.7
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 1 1 2 22 15 68.18% 1 3 46 6.1
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.2
38 Zhang Wei Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.4
12 Chunxin Chen Cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 1 0 32 6.7
11 Martin Boakye Tiền đạo cắm 3 2 1 14 8 57.14% 0 4 23 6.5
25 Wang Chien Ming Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 48 6.1
4 Milos Milovic Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 41 6.3

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Wu Lei Cánh phải 3 2 5 30 25 83.33% 6 1 47 9.6
11 Lv Wenjun Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.7
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 1 1 2 70 66 94.29% 7 1 91 8.4
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 25 25 100% 0 0 39 8.4
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 1 0 1 98 88 89.8% 12 0 118 8.1
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 77 76 98.7% 0 2 84 7.3
27 Feng Jin Cánh phải 1 1 2 8 7 87.5% 0 0 11 7.2
18 Leonardo Cittadini Tiền vệ trụ 1 1 0 75 69 92% 1 0 82 7.1
9 Gustavo Henrique da Silva Sousa Tiền đạo cắm 8 5 0 19 17 89.47% 0 4 39 8.9
10 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 3 0 2 44 39 88.64% 4 0 61 7.9
16 Xu Xin Tiền vệ trụ 2 0 2 105 97 92.38% 2 0 113 7.7
32 Li Shuai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 45 95.74% 2 0 62 7.3
13 Zhen Wei Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 3 85 7.2
22 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 28 6.5
17 William Rupert James Donkin Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
31 Shimeng Bao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ