Ngoại hạng Trung Quốc
Vòng 12
18:35 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 3 - 5 (1 - 3)
Shanghai Port
Địa điểmĐịa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island

Thông số kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
18
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
38
6
 
Sút trúng cầu môn
 
17
1
 
Sút ra ngoài
 
21
0
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
362
 
Số đường chuyền
 
517
6
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
5
8
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
13
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
44
 
Pha tấn công
 
122
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
97
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island

Sự kiện chính

Shanghai Port Shanghai Port
3
FT
5
90'
match change Zhen Wei
Ra sân: Jiang Guangtai
83'
match change Li Shenglong
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
83'
match change Feng Jin
Ra sân: Wu Lei
80'
match goal 3 - 5 Wu Lei
Kiến tạo: Leonardo Cittadini
71'
match change Xu Xin
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
71'
match change Wang Shenchao
Ra sân: Li Shuai
Zhao Honglue
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
match change
71'
Pu Shihao match yellow.png
71'
70'
match yellow.png Leonardo Cittadini
Chen Po-Liang match yellow.png
67'
Li Ang(OW) 3 - 4 match phan luoi
63'
A Lan 2 - 4
Kiến tạo: Liuyu Duan
match goal
56'
55'
match yellow.png Jiang Guangtai
51'
match goal 1 - 4 Matias Ezequiel Vargas Martin
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Chen Xiangyu
Ra sân: Tan Kaiyuan
match change
46'
Chen Po-Liang
Ra sân: Pei Shuai
match change
46'
Ji Jiabao
Ra sân: Yerjet Yerzat
match change
45'
45'
match yellow.png Matias Ezequiel Vargas Martin
43'
match goal 1 - 3 Gustavo Henrique da Silva Sousa
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Nelson Luz
match change
38'
A Lan 1 - 2
Kiến tạo: Nelson Luz
match goal
35'
31'
match goal 0 - 2 Gustavo Henrique da Silva Sousa
24'
match goal 0 - 1 Wu Lei
Kiến tạo: Leonardo Cittadini
Varazdat Haroyan match yellow.png
20'
16'
match var Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed
9'
match var Li Shuai Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Chen Po-Liang
16
Chen Xiangyu
14
Feng Gang
6
Ge Zhen
30
He Longhai
1
Ji Jiabao
5
Liu Pujin
21
Ziming Liu
22
Abduhelil Osmanjan
7
Tian Yong
27
Yang Bo Yu
3
Zhao Honglue
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
4-2-3-1 Shanghai Port Shanghai Port
28
Yerzat
15
Merdanja...
25
Shuai
33
Haroyan
2
Bowei
18
Shihao
13
Kaiyuan
24
Duan
23
Silva
10
Luz
11
2
Lan
1
Junling
19
Wang
3
Guangtai
2
Ang
32
Shuai
22
Santos
18
Cittadin...
7
2
Lei
8
Junior
10
Martin
9
2
Sousa

Substitutes

31
Shimeng Bao
6
Cai Huikang
12
Wei Chen
27
Feng Jin
23
Fu Huan
28
He Guan
14
Li Shenglong
33
Liu Zhurun
11
Lv Wenjun
4
Wang Shenchao
13
Zhen Wei
16
Xu Xin
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Chen Po-Liang 17
Chen Xiangyu 16
Feng Gang 14
Ge Zhen 6
He Longhai 30
Ji Jiabao 1
Liu Pujin 5
Ziming Liu 21
Abduhelil Osmanjan 22
Tian Yong 7
Yang Bo Yu 27
Zhao Honglue 3
Qingdao Youth Island Shanghai Port
31 Shimeng Bao
6 Cai Huikang
12 Wei Chen
27 Feng Jin
23 Fu Huan
28 He Guan
14 Li Shenglong
33 Liu Zhurun
11 Lv Wenjun
4 Wang Shenchao
13 Zhen Wei
16 Xu Xin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 5.33
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 11.67
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 11.33
42% Kiểm soát bóng 62%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.4
2 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 8.3
2.1 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 9.1
46.9% Kiểm soát bóng 60.1%
13.8 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
4