VĐQG Serbia
Vòng 1
01:00 ngày 22/04/2024 Thứ 2
Radnicki Nis
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Radnik Surdulica
Địa điểmĐịa điểm: Cair Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Radnicki Nis Radnicki Nis

Thông số kỹ thuật

Radnik Surdulica Radnik Surdulica
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
428
 
Số đường chuyền
 
407
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
11
147
 
Pha tấn công
 
122
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
Radnicki Nis Radnicki Nis

Sự kiện chính

Radnik Surdulica Radnik Surdulica
1
FT
0
Edmund Addo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Haris Hajdarevic
David Petrovic 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Vukic
match goal
90'
Marko Petkovic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vuk Vukadinovic
77'
match yellow.png Bogdan Stojkovic
Goal Disallowed match var
76'
Aleksandar Mesarovic match yellow.png
67'
Bamidele Isa Yusuf match yellow.png
59'
26'
match yellow.png Milos Vranjanin
22'
match yellow.png Mihailo Orescanin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 2.4
5.9 Phạt góc 2.8
1.8 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 2.5
48.8% Kiểm soát bóng 49.3%
15.2 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (38trận)
Chủ Khách
Radnik Surdulica (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
10
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
0
7
1
HT-B/FT-B
1
3
5
1