VĐQG Romania
Vòng 7
00:30 ngày 30/04/2024 Thứ 3
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
CS Universitatea Craiova
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti

Thông số kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
463
 
Số đường chuyền
 
387
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
12
96
 
Pha tấn công
 
81
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti

Sự kiện chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
1
FT
2
Paul Iacob match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alexandru Cretu
90'
match goal 1 - 2 Alexandru Cretu
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
Cristian Sapunaru match yellow.png
87'
Borisav Burmaz 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Borza
match goal
77'
30'
match goal 0 - 1 Andrei Ivan
Kiến tạo: Alexandru Cretu
25'
match yellow.png Gjoko Zajkov
Albion Rrahmani match yellow.png
19'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 3.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5
47.3% Kiểm soát bóng 49.2%
10.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
4
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
4
3
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
3
5
3
4