Thái League 1
Vòng 28
18:00 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Ratchaburi FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Muang Thong United
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: ,
Ratchaburi FC Ratchaburi FC

Thông số kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
402
 
Số đường chuyền
 
325
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Thử thách
 
3
91
 
Pha tấn công
 
76
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Ratchaburi FC Ratchaburi FC

Sự kiện chính

Muang Thong United Muang Thong United
1
FT
2
Phongsakorn Sangkasopha No penalty (VAR xác nhận) match var
90'
90'
match yellow.png Kawin Thammasatchanon
Park Jun Heong match yellow.png
88'
Phongsakorn Sangkasopha match yellow.png
85'
Korawich Tasa 1 - 2
Kiến tạo: Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
match goal
83'
Jirawat Thongsaengphrao match yellow.png
63'
59'
match goal 0 - 2 Poramet Arjvirai
Kiến tạo: Jaroensak Wonggorn
57'
match pen 0 - 1 Willian Popp
44'
match yellow.png Theerapat Laohabut

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.33
1.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.9
1.6 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 6.1
50.8% Kiểm soát bóng 53.5%
9.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ratchaburi FC (34trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
5
HT-H/FT-T
5
4
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
6