La liga
Vòng 36
00:30 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Rayo Vallecano 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Granada CF
Địa điểmĐịa điểm: Campo Vallecas
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Rayo Vallecano Rayo Vallecano

Thông số kỹ thuật

Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
206
 
Số đường chuyền
 
465
62%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Thay người
 
4
8
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
Rayo Vallecano Rayo Vallecano

Sự kiện chính

Granada CF Granada CF
2
FT
1
Radamel Falcao match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Carlos Neva
Randy Nteka match yellow.png
90'
89'
match goal 2 - 1 Lucas Boye
Kiến tạo: Sergio Rodelas
Randy Nteka
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
match change
88'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
88'
83'
match yellow.png Jose Maria Callejon Bueno
Jorge de Frutos Sebastian Goal (VAR xác nhận) match var
81'
Jorge de Frutos Sebastian 2 - 0 match goal
80'
Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
match change
78'
73'
match change Sergio Rodelas
Ra sân: Raul Torrente
Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Sergio Camello
match change
65'
60'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
Alfonso Espino match yellow.png
57'
46'
match change Gonzalo Villar
Ra sân: Oscar Melendo
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
46'
46'
match change Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Theo Corbeanu
42'
match yellow.png Theo Corbeanu
Unai Lopez Cabrera match yellow.png
31'
Florian Lejeune 1 - 0 match goal
23'
Oscar Guido Trejo Card changed match var
5'
Oscar Guido Trejo match red
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Miguel Crespo da Silva
21
Pathe Ciss
19
Jorge de Frutos Sebastian
14
Enrique Perez Munoz
11
Randy Nteka
9
Radamel Falcao
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
2
Andrei Ratiu
3
Pep Chavarria
22
Raul de Tomas
13
Dani Cardenas
5
Aridane Hernandez Umpierrez
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Granada CF Granada CF
1
Dimitrie...
12
Espino
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
23
Valentín
17
Cabrera
18
Garcia
8
Trejo
7
Camacho
34
Camello
13
Aranda
12
Sendra
4
Rubio
28
Torrente
15
Neva
20
Alonso
23
Gumbau
19
Rebollo
21
Melendo
17
Corbeanu
7
Boye

Substitutes

9
Jose Maria Callejon Bueno
24
Gonzalo Villar
8
Douglas Matias Arezo Martinez
26
Sergio Rodelas
25
Augusto Batalla
6
Martin Hongla
3
Faitout Maouassa
22
Kamil Piatkowski
14
Ignasi Miquel
31
Adrian Lopez Garrote
2
Bruno Mendez Cittadini
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Miguel Crespo da Silva 15
Pathe Ciss 21
Jorge de Frutos Sebastian 19
Enrique Perez Munoz 14
Randy Nteka 11
Radamel Falcao 9
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Andrei Ratiu 2
Pep Chavarria 3
Raul de Tomas 22
Dani Cardenas 13
Aridane Hernandez Umpierrez 5
Rayo Vallecano Granada CF
9 Jose Maria Callejon Bueno
24 Gonzalo Villar
8 Douglas Matias Arezo Martinez
26 Sergio Rodelas
25 Augusto Batalla
6 Martin Hongla
3 Faitout Maouassa
22 Kamil Piatkowski
14 Ignasi Miquel
31 Adrian Lopez Garrote
2 Bruno Mendez Cittadini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
36.33% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 2.3
50.3% Kiểm soát bóng 45.4%
13.9 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (41trận)
Chủ Khách
Granada CF (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
11
HT-H/FT-T
0
5
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
7
6
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
4
3
4
1

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.1
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 50 6.49
24 Florian Lejeune Trung vệ 3 1 0 23 16 69.57% 0 1 36 7.32
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 25 8 32% 0 0 28 5.98
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 2 0 25 6.87
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 0 1 22 14 63.64% 2 1 30 6.54
12 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 35 6.25
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 1 20 13 65% 0 0 33 6.73
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 5.98
15 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 7 2 28.57% 0 1 23 6.45
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 5 3 2 26 19 73.08% 5 6 66 8.48
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 23 6.38
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 3 1 2 10 8 80% 0 2 26 6.93
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 3 3 0 5 4 80% 0 0 14 7.3
11 Randy Nteka Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 4.96
14 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 0 0 10 6.65

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Maria Callejon Bueno Cánh phải 1 0 2 23 19 82.61% 2 0 26 6.11
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 2 1 1 11 9 81.82% 0 1 24 7.34
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 49 35 71.43% 5 4 64 6.54
21 Oscar Melendo Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.94
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 2 0 0 77 68 88.31% 0 6 87 6.54
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 2 0 1 36 32 88.89% 1 1 48 6.45
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 32 69.57% 4 2 86 6.36
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 1 0 54 6.71
8 Douglas Matias Arezo Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 5.99
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 4 0 35 6.4
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 31 86.11% 1 0 50 5.78
13 Marc Martinez Aranda Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 39 7.26
28 Raul Torrente Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 3 67 6.7
17 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 10 4 40% 0 2 23 6.33
26 Sergio Rodelas Tiền vệ 1 0 1 10 9 90% 1 0 18 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ