La liga
Vòng 34
19:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Real Sociedad
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Las Palmas
Địa điểmĐịa điểm: Anoeta
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Real Sociedad Real Sociedad

Thông số kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
478
 
Số đường chuyền
 
438
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
5
3
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
78
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
Real Sociedad Real Sociedad

Sự kiện chính

Las Palmas Las Palmas
2
FT
0
Takefusa Kubo
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
89'
Jon Aramburu
Ra sân: Javier Galan
match change
79'
Aritz Elustondo
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
match change
79'
76'
match change Fabio Gonzalez
Ra sân: Benito Ramirez Del Toro
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Andre Silva
match change
71'
71'
match change Julian Vincente Araujo
Ra sân: Mika Marmol
Arsen Zakharyan
Ra sân: Brais Mendez
match change
71'
67'
match yellow.png Sergi Cardona Bermudez
58'
match change Sergi Cardona Bermudez
Ra sân: Daley Sinkgraven
58'
match change Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Maximo Perrone
58'
match change Sandro Ramirez
Ra sân: Munir El Haddadi
Jon Pacheco Goal Disallowed match var
50'
Sheraldo Becker 2 - 0
Kiến tạo: Brais Mendez
match goal
45'
Robin Le Normand match yellow.png
40'
Alex Suarez(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
Javier Galan match yellow.png
17'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takefusa Kubo
12
Arsen Zakharyan
7
Ander Barrenetxea Muguruza
6
Aritz Elustondo
39
Jon Aramburu
19
Sadiq Umar
15
Urko Gonzalez de Zarate
30
Gaizka Ayesa
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
36
Jon Martín
Real Sociedad Real Sociedad 4-1-4-1
4-4-2 Las Palmas Las Palmas
1
Remiro
25
Galan
20
Pacheco
24
Normand
2
Arzallus
22
Turrient...
10
Oyarzaba...
8
Zazon
23
Mendez
11
Becker
21
Silva
13
Valles
4
Suarez
23
Oubina
15
Marmol
18
Sinkgrav...
2
Park
8
Perrone
20
Rodriigu...
11
Toro
10
Moleiro
17
Haddadi

Substitutes

28
Julian Vincente Araujo
9
Sandro Ramirez
25
Fabio Gonzalez
5
Javier Munoz Jimenez
3
Sergi Cardona Bermudez
22
Omenuke Mfulu
12
Enzo Loiodice
16
Sory Kaba
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
19
Marc Cardona
6
Eric Curbelo
Đội hình dự bị
Real Sociedad Real Sociedad
Takefusa Kubo 14
Arsen Zakharyan 12
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Aritz Elustondo 6
Jon Aramburu 39
Sadiq Umar 19
Urko Gonzalez de Zarate 15
Gaizka Ayesa 30
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Ander Olasagasti 16
Jon Martín 36
Real Sociedad Las Palmas
28 Julian Vincente Araujo
9 Sandro Ramirez
25 Fabio Gonzalez
5 Javier Munoz Jimenez
3 Sergi Cardona Bermudez
22 Omenuke Mfulu
12 Enzo Loiodice
16 Sory Kaba
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
1 Aaron Escandell
19 Marc Cardona
6 Eric Curbelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 55.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.3
0.8 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
54.2% Kiểm soát bóng 57.2%
14.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Sociedad (52trận)
Chủ Khách
Las Palmas (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
1
1
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
6
8
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
8
2
1
HT-B/FT-B
3
6
4
4

Real Sociedad Real Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 16 6.72
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 4 0 25 7.31
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 40 7.13
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 24 6.75
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.26
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 34 6.56
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 42 6.69
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 28 6.61
23 Brais Mendez Tiền vệ công 1 0 2 21 16 76.19% 3 0 32 6.98
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 36 6.61
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 1 22 17 77.27% 1 1 28 6.77

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 39 6.34
17 Munir El Haddadi Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 5.98
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 1 2 24 6.04
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 5.88
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 29 5.36
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 1 0 0 32 31 96.88% 1 0 45 5.84
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.89
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 23 6.05
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 23 6.6
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 41 5.9
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 21 84% 0 0 28 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ