VDQG Áo
Vòng 10
22:00 ngày 19/05/2024 CN
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 7 - 1 (3 - 1)
LASK Linz
Địa điểmĐịa điểm: Red Bull Arena
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg

Thông số kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
12
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
352
 
Số đường chuyền
 
355
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
3
66
 
Pha tấn công
 
68
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg

Sự kiện chính

LASK Linz LASK Linz
7
FT
1
Nene Dorgeles 7 - 1
Kiến tạo: Oscar Gloukh
match goal
78'
Sekou Koita 6 - 1 match goal
71'
Karim Konate 5 - 1
Kiến tạo: Oscar Gloukh
match goal
66'
Luka Sucic 4 - 1 match pen
61'
Roko Simic match yellow.png
49'
45'
match yellow.png Florian Flecker
Flavius Daniliuc match yellow.png
45'
Roko Simic Goal Disallowed match var
38'
Starhinja Pavlovic 3 - 1
Kiến tạo: Luka Sucic
match goal
36'
25'
match goal 2 - 1 Moses Usor
Kiến tạo: Maksym Talovierov
Luka Sucic 2 - 0 match goal
8'
Sekou Koita 1 - 0 match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4
56.9% Kiểm soát bóng 47.8%
10.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (43trận)
Chủ Khách
LASK Linz (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
7
HT-H/FT-T
4
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
4
3
6
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
3
10
4
5