Ligue 1
Vòng 30
20:00 ngày 21/04/2024 CN
Reims
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Montpellier
Địa điểmĐịa điểm: Stade Auguste Delaune
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Reims Reims

Thông số kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
345
 
Số đường chuyền
 
325
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Thay người
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
96
 
Pha tấn công
 
71
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
Reims Reims

Sự kiện chính

Montpellier Montpellier
1
FT
2
90'
match change Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Silvan Hefti
Adama Bojang match yellow.png
90'
86'
match goal 1 - 2 Musa Al Taamari
Kiến tạo: Teji Savanier
85'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Akor Adams
82'
match yellow.png Wahbi Khazri
Thibault De Smet
Ra sân: Sergio Akieme
match change
80'
Adama Bojang
Ra sân: Oumar Diakite
match change
80'
72'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
72'
match change Musa Al Taamari
Ra sân: Tanguy Coulibaly
69'
match yellow.png Modibo Sagnan
Mamadou Diakhon
Ra sân: Therence Koudou
match change
67'
Emmanuel Agbadou 1 - 1
Kiến tạo: Teddy Teuma
match goal
66'
Benjamin Stambouli
Ra sân: Keito Nakamura
match change
57'
Teddy Teuma
Ra sân: Amir Richardson
match change
57'
Marshall Munetsi match yellow.png
49'
47'
match yellow.png Issiaga Sylla
Yunis Abdelhamid match yellow.png
42'
26'
match goal 0 - 1 Modibo Sagnan
Kiến tạo: Joris Chotard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thibault De Smet
67
Mamadou Diakhon
26
Benjamin Stambouli
27
Adama Bojang
10
Teddy Teuma
32
Thomas Foket
96
Alexandre Olliero
53
Arthur Tchaptchet
73
Ikechukwu Orazi
Reims Reims 4-4-1-1
4-2-3-1 Montpellier Montpellier
94
Diouf
18
Akieme
5
Abdelham...
24
Agbadou
45
Koudou
17
Nakamura
15
Munetsi
8
Richards...
7
Ito
14
Khadra
22
Diakite
40
Lecomte
36
Hefti
4
Kouyate
5
Sagnan
3
Sylla
27
Omeragic
13
Chotard
7
Nordin
11
Savanier
70
Coulibal...
8
Adams

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
23
Yann Karamoh
9
Musa Al Taamari
10
Wahbi Khazri
16
Dimitry Bertaud
6
Christopher Jullien
22
Khalil Fayad
18
Leo Leroy
35
Lucas Mincarelli Davin
Đội hình dự bị
Reims Reims
Thibault De Smet 25
Mamadou Diakhon 67
Benjamin Stambouli 26
Adama Bojang 27
Teddy Teuma 10
Thomas Foket 32
Alexandre Olliero 96
Arthur Tchaptchet 53
Ikechukwu Orazi 73
Reims Montpellier
29 Enzo Tchato Mbiayi
23 Yann Karamoh
9 Musa Al Taamari
10 Wahbi Khazri
16 Dimitry Bertaud
6 Christopher Jullien
22 Khalil Fayad
18 Leo Leroy
35 Lucas Mincarelli Davin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 1
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4
45.7% Kiểm soát bóng 43.8%
13.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (36trận)
Chủ Khách
Montpellier (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
6
HT-H/FT-T
3
6
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
5
6
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
4
4
3
6

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 11 6.74
7 Junya Ito Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 2 0 9 6.08
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.17
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.33
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.13
17 Keito Nakamura Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.22
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.35
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.11
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.09
45 Therence Koudou Hậu vệ 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.51

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.36
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 1 13 7 53.85% 2 0 16 6.22
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.25
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.23
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.63
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.55
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 0 1 4 4 100% 0 1 5 6.68
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.9
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.23
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ