Hạng 2 Bỉ
Vòng 30
01:00 ngày 20/04/2024 Thứ 7
RFC de Liege
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Genk II 1
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
RFC de Liege RFC de Liege

Thông số kỹ thuật

Genk II Genk II
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
473
 
Số đường chuyền
 
401
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
18
71
 
Pha tấn công
 
87
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
RFC de Liege RFC de Liege

Sự kiện chính

Genk II Genk II
5
FT
0
90'
match yellow.png Saidou Toure
Damien Mouchamps 5 - 0
Kiến tạo: Benjamin Lambot
match goal
79'
Benoit Nyssen 4 - 0
Kiến tạo: Benjamin Lambot
match goal
77'
Jonathan D'Ostilio 3 - 0
Kiến tạo: Benoit Nyssen
match goal
66'
52'
match yellow.pngmatch red Kenan Haroun
Abian Arslan match yellow.png
47'
46'
match yellow.png Christian Akpan
Zakaria Atteri match yellow.png
43'
37'
match yellow.png Kenan Haroun
Abian Arslan 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Merlen
match goal
33'
Benoit Nyssen 1 - 0 match pen
15'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 4.3
46.1% Kiểm soát bóng 49.2%
12.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RFC de Liege (31trận)
Chủ Khách
Genk II (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
3
4