Ngoại hạng Scotland
Vòng 5
21:00 ngày 19/05/2024 CN
Ross County
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Aberdeen 1
Địa điểmĐịa điểm: Victoria Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Ross County Ross County

Thông số kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
297
 
Số đường chuyền
 
399
69%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
Ross County Ross County

Sự kiện chính

Aberdeen Aberdeen
2
FT
2
90'
match yellow.png Nicky Devlin
Eamonn Brophy
Ra sân: George Harmon
match change
87'
Jordan White match yellow.png
85'
Josh Sims
Ra sân: James Brown
match change
80'
78'
match change Bojan Miovski
Ra sân: Junior Hoilett
78'
match change Richard Jensen
Ra sân: Jack MacKenzie
James Brown match yellow.png
77'
Yan Dhanda 2 - 2 match pen
68'
67'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Leighton Clarkson
67'
match change Slobodan Rubezic
Ra sân: Ester Sokler
64'
match red Angus MacDonald
Victor Loturi
Ra sân: Ryan Leak
match change
60'
50'
match goal 1 - 2 Jamie McGrath
Kiến tạo: Junior Hoilett
32'
match goal 1 - 1 Ester Sokler
Kiến tạo: Connor Barron
Simon Murray match yellow.png
29'
Jack Baldwin match yellow.png
28'
Simon Murray 1 - 0 match goal
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Josh Sims
27
Eamonn Brophy
14
Victor Loturi
28
Loick Ayina
40
George Wickens
19
Brandon Khela
17
Jay Henderson
8
Ross Callachan
43
Josh Reid
Ross County Ross County 3-4-1-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Laidlaw
42
Leak
5
Baldwin
35
Nighting...
16
Harmon
18
King
2
Randall
4
Brown
10
Dhanda
26
White
15
Murray
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenma...
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
8
Barron
4
Shinnie
7
McGrath
10
Clarkson
30
Hoilett
19
Sokler

Substitutes

5
Richard Jensen
9
Bojan Miovski
33
Slobodan Rubezic
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
15
James McGarry
20
Shayden Morris
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
49
Fletcher Boyd
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Josh Sims 11
Eamonn Brophy 27
Victor Loturi 14
Loick Ayina 28
George Wickens 40
Brandon Khela 19
Jay Henderson 17
Ross Callachan 8
Josh Reid 43
Ross County Aberdeen
5 Richard Jensen
9 Bojan Miovski
33 Slobodan Rubezic
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
15 James McGarry
20 Shayden Morris
31 Ross Doohan
28 Jack Milne
49 Fletcher Boyd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
48% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5
44.5% Kiểm soát bóng 53.6%
11.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (45trận)
Chủ Khách
Aberdeen (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
5
HT-H/FT-T
2
5
5
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
3
4
6
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
7
2
4
8

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo 2 1 0 16 11 68.75% 1 4 22 6.67
4 James Brown Hậu vệ 1 1 0 26 18 69.23% 2 1 45 6.57
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 29 6.19
5 Jack Baldwin Hậu vệ 0 0 0 38 21 55.26% 0 7 59 7.04
27 Eamonn Brophy Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
15 Simon Murray Tiền đạo 2 2 3 15 10 66.67% 6 1 32 7.64
35 Will Nightingale Hậu vệ 2 0 0 30 22 73.33% 0 3 44 6.76
2 Connor Randall Hậu vệ 2 0 0 16 14 87.5% 1 0 28 6.51
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.97
42 Ryan Leak Hậu vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 4 41 6.67
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 4 2 3 33 26 78.79% 7 1 56 7.84
16 George Harmon Hậu vệ 0 0 1 20 14 70% 1 1 41 6.41
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 22 6.33
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 24 77.42% 2 0 42 5.87

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 2 1 3 24 20 83.33% 9 0 54 7.8
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 46 6.12
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 46 4.92
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 45 28 62.22% 2 1 66 6.33
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 39 18 46.15% 0 2 49 6.92
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 1 0 27 21 77.78% 2 1 52 7.63
5 Richard Jensen Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 14 6.38
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 1 0 0 48 33 68.75% 0 4 60 6.63
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 2 17 7.17
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 30 81.08% 1 0 53 6
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 1 44 37 84.09% 2 1 59 7.55
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 28 25 89.29% 3 0 38 6.9
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 0 2 9 6.13
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.93
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ