Ngoại hạng Scotland
Vòng 19
02:45 ngày 14/03/2024 Thứ 5
Ross County
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Hibernian
Địa điểmĐịa điểm: Victoria Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Ross County Ross County

Thông số kỹ thuật

Hibernian Hibernian
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
363
 
Số đường chuyền
 
487
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
27
8
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
74
Ross County Ross County

Sự kiện chính

Hibernian Hibernian
2
FT
2
Yan Dhanda 2 - 2
Kiến tạo: Simon Murray
match goal
90'
90'
match change Paul Hanlon
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Yan Dhanda
Ra sân: Victor Loturi
match change
82'
George Harmon
Ra sân: Josh Reid
match change
82'
77'
match goal 1 - 2 Adam Le Fondre
Kiến tạo: Joseph Peter Newell
Simon Murray match yellow.png
74'
James Brown
Ra sân: Josh Sims
match change
73'
Jordan White
Ra sân: Eamonn Brophy
match change
72'
71'
match yellow.png Myziane Maolida
Max Sheaf
Ra sân: Brandon Khela
match change
60'
53'
match goal 1 - 1 Myziane Maolida
Kiến tạo: Thody Elie Youan
46'
match change Adam Le Fondre
Ra sân: Dylan Levitt
Josh Sims 1 - 0 match goal
42'
34'
match change Christopher Cadden
Ra sân: Lewis Miller
14'
match yellow.png Lewis Miller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
James Brown
16
George Harmon
10
Yan Dhanda
12
Max Sheaf
26
Jordan White
28
Loick Ayina
21
Teddy Jenks
17
Jay Henderson
1
Ross Laidlaw
Ross County Ross County 3-5-2
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
40
Wickens
42
Leak
5
Baldwin
24
Efete
43
Reid
19
Khela
14
Loturi
2
Randall
11
Sims
27
Brophy
15
Murray
1
Marshall
2
Miller
5
Fish
33
Kiranga
21
Obita
6
Levitt
11
Newell
23
Triantis
20
Hansen
17
Maolida
7
Youan

Substitutes

19
Adam Le Fondre
12
Christopher Cadden
4
Paul Hanlon
13
Joseph Wollacott
14
Eliezer Mayenda
16
Lewis Stevenson
49
Rory Whittaker
44
Jacob MacIntyre
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
James Brown 4
George Harmon 16
Yan Dhanda 10
Max Sheaf 12
Jordan White 26
Loick Ayina 28
Teddy Jenks 21
Jay Henderson 17
Ross Laidlaw 1
Ross County Hibernian
19 Adam Le Fondre
12 Christopher Cadden
4 Paul Hanlon
13 Joseph Wollacott
14 Eliezer Mayenda
16 Lewis Stevenson
49 Rory Whittaker
44 Jacob MacIntyre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
44.5% Kiểm soát bóng 54.5%
11.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (45trận)
Chủ Khách
Hibernian (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
5
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
2
8
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jack Baldwin Hậu vệ 0 0 0 30 21 70% 0 3 45 6.61
27 Eamonn Brophy Tiền đạo 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.11
15 Simon Murray Tiền đạo 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 23 6.11
2 Connor Randall Hậu vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 21 6.13
11 Josh Sims Tiền vệ công 1 1 0 18 10 55.56% 3 0 27 6.87
42 Ryan Leak Hậu vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 3 37 6.79
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 3 1 26 6.26
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.1
43 Josh Reid Hậu vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 38 6.14
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 31 6.92
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 24 85.71% 1 1 39 6.43
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 2 1 39 6.29

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Tiền đạo 2 1 0 4 4 100% 0 1 10 6.31
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 5.8
21 Jordan Obita Hậu vệ 1 1 0 39 23 58.97% 0 3 50 6.34
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ 0 0 0 39 31 79.49% 1 2 53 6.21
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 0 0 0 18 10 55.56% 5 0 25 5.92
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 1 1 2 26 20 76.92% 5 0 36 6.81
17 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 0 21 14 66.67% 2 0 32 7.1
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ 0 0 1 41 33 80.49% 0 1 46 6.21
2 Lewis Miller Hậu vệ 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 29 6.32
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 27 5.85
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 0 0 2 41 36 87.8% 0 3 54 7.92
5 William Fish Hậu vệ 1 0 0 40 34 85% 0 2 46 6.2
23 Nectarios Triantis Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 0 1 46 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ