Ngoại hạng Scotland
Vòng 35
21:00 ngày 04/05/2024 Thứ 7
Ross County
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hibernian
Địa điểmĐịa điểm: Victoria Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Ross County Ross County

Thông số kỹ thuật

Hibernian Hibernian
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
312
 
Số đường chuyền
 
444
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
79
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
Ross County Ross County

Sự kiện chính

Hibernian Hibernian
2
FT
1
90'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
90'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Jordan White 2 - 1
Kiến tạo: George Harmon
match goal
88'
81'
match change Josh Campbell
Ra sân: Martin Boyle
Connor Randall match yellow.png
77'
Jordan White
Ra sân: Eamonn Brophy
match change
76'
Brandon Khela
Ra sân: Yan Dhanda
match change
69'
George Harmon
Ra sân: Josh Reid
match change
52'
46'
match change Adam Le Fondre
Ra sân: Dylan Vente
Simon Murray 1 - 1 match goal
21'
15'
match goal 0 - 1 Myziane Maolida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
George Harmon
19
Brandon Khela
26
Jordan White
40
George Wickens
28
Loick Ayina
17
Jay Henderson
4
James Brown
11
Josh Sims
14
Victor Loturi
Ross County Ross County 3-4-1-2
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
Laidlaw
42
Leak
5
Baldwin
35
Nighting...
43
Reid
18
King
2
Randall
24
Efete
10
Dhanda
15
Murray
27
Brophy
13
Wollacot...
12
Cadden
33
Kiranga
4
Hanlon
21
Obita
30
Welsh
11
Newell
10
Boyle
20
Hansen
17
Maolida
9
Vente

Substitutes

19
Adam Le Fondre
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
29
Jair Veiga Vieira Tavares
31
Murray Johnson
51
Freddie Owens
23
Nectarios Triantis
6
Dylan Levitt
14
Eliezer Mayenda
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
George Harmon 16
Brandon Khela 19
Jordan White 26
George Wickens 40
Loick Ayina 28
Jay Henderson 17
James Brown 4
Josh Sims 11
Victor Loturi 14
Ross County Hibernian
19 Adam Le Fondre
32 Josh Campbell
16 Lewis Stevenson
29 Jair Veiga Vieira Tavares
31 Murray Johnson
51 Freddie Owens
23 Nectarios Triantis
6 Dylan Levitt
14 Eliezer Mayenda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 8.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
44.5% Kiểm soát bóng 54.5%
11.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (45trận)
Chủ Khách
Hibernian (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
5
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
2
8
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo 3 1 1 2 2 100% 0 1 10 7.8
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 37 7.5
5 Jack Baldwin Hậu vệ 0 0 0 42 29 69.05% 1 2 69 7.3
27 Eamonn Brophy Tiền đạo 1 0 0 10 7 70% 1 2 18 6.3
15 Simon Murray Tiền đạo 4 3 1 18 12 66.67% 2 1 38 7.7
35 Will Nightingale Hậu vệ 1 0 0 23 23 100% 0 5 40 7.5
2 Connor Randall Hậu vệ 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 30 6.6
42 Ryan Leak Hậu vệ 0 0 0 52 38 73.08% 1 1 65 6.9
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 16 72.73% 1 4 32 6.7
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 1 0 2 24 16 66.67% 5 0 33 7.1
43 Josh Reid Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 24 6.4
16 George Harmon Hậu vệ 0 0 1 14 12 85.71% 1 1 17 7.1
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 25 71.43% 1 1 47 7
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 21 6.5

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Tiền đạo 1 0 0 12 8 66.67% 1 3 19 6.6
4 Paul Hanlon Hậu vệ 0 0 1 48 44 91.67% 1 2 60 7.1
21 Jordan Obita Hậu vệ 1 0 1 40 34 85% 2 1 62 6.5
10 Martin Boyle Tiền vệ công 3 1 2 19 18 94.74% 8 0 45 7
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ 1 1 1 53 46 86.79% 3 2 62 7
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 3 1 3 40 27 67.5% 2 2 59 7.4
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 54 90% 3 0 87 6.7
13 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 1 45 6.4
9 Dylan Vente Tiền đạo 2 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.6
17 Myziane Maolida Cánh trái 6 2 1 34 30 88.24% 2 0 64 7.1
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ 2 0 0 42 33 78.57% 0 1 52 5.9
32 Josh Campbell Tiền vệ 1 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.5
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 56 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ