VĐQG Bỉ
Vòng 7
18:30 ngày 05/05/2024 CN
Royal Antwerp
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Club Brugge
Địa điểmĐịa điểm: Bosul Stadium
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Royal Antwerp Royal Antwerp

Thông số kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
418
 
Số đường chuyền
 
541
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
117
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Royal Antwerp Royal Antwerp

Sự kiện chính

Club Brugge Club Brugge
1
FT
2
Soumaila Coulibaly match yellow.png
90'
83'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Hugo Vetlesen
73'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: Andreas Skov Olsen
72'
match change Michal Skoras
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Michel-Ange Balikwisha 1 - 2 match pen
67'
65'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
63'
match goal 0 - 2 Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
Gyrano Kerk
Ra sân: Jacob Ondrejka
match change
62'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Eliot Matazo
match change
62'
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
61'
Zeno Van Den Bosch match yellow.png
55'
48'
match phan luoi 0 - 1 Toby Alderweireld(OW)
George Ilenikhena
Ra sân: Vincent Janssen
match change
46'
Soumaila Coulibaly
Ra sân: Ritchie De Laet
match change
46'
41'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Bjorn Meijer
Vincent Janssen match yellow.png
1'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Soumaila Coulibaly
9
George Ilenikhena
10
Michel-Ange Balikwisha
7
Gyrano Kerk
8
Alhassan Yusuf
81
Niels Devalckeneer
84
Mahamadou Doumbia
60
Victor Udoh
55
Anthony Valencia
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-1-4-1 Club Brugge Club Brugge
91
Lammens
5
Wijndal
23
Alderwei...
33
Bosch
2
Laet
27
Keita
6
Matazo
17
Ondrejka
24
Ekkelenk...
19
Ejuke
18
Janssen
22
Mignolet
55
Cuyper
4
Guerrero
44
Mechele
14
Meijer
15
Onyedika
7
Olsen
10
Vetlesen
20
Vanaken
32
Nusa
99
Rodrigue...

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
8
Michal Skoras
77
Philip Zinckernagel
27
Casper Nielsen
21
Josef Bursik
58
Jorne Spileers
6
Denis Odoi
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
9
Ferran Jutgla Blanch
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Soumaila Coulibaly 44
George Ilenikhena 9
Michel-Ange Balikwisha 10
Gyrano Kerk 7
Alhassan Yusuf 8
Niels Devalckeneer 81
Mahamadou Doumbia 84
Victor Udoh 60
Anthony Valencia 55
Royal Antwerp Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
8 Michal Skoras
77 Philip Zinckernagel
27 Casper Nielsen
21 Josef Bursik
58 Jorne Spileers
6 Denis Odoi
39 Eder Fabian Alvarez Balanta
9 Ferran Jutgla Blanch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
54.9% Kiểm soát bóng 50.1%
9.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (52trận)
Chủ Khách
Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
10
16
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
0
15

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ 0 0 0 25 20 80% 1 2 34 7
23 Toby Alderweireld Hậu vệ 1 1 1 46 38 82.61% 0 2 60 6.9
18 Vincent Janssen Tiền đạo 1 0 1 13 8 61.54% 0 1 21 6.7
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.7
5 Owen Wijndal Hậu vệ 1 0 1 34 30 88.24% 0 0 47 6.5
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 3 2 0 31 26 83.87% 2 1 48 7.3
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 18 6.6
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 23 6.5
17 Jacob Ondrejka Tiền vệ 1 1 0 13 10 76.92% 2 0 20 6.3
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 36 6.6
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 41 6.5
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 4 1 25% 2 0 11 7.5
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ 0 0 0 66 58 87.88% 1 2 80 6.8
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 54 49 90.74% 0 0 68 6.9
44 Soumaila Coulibaly Hậu vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 36 6.4
9 George Ilenikhena Tiền đạo 0 0 0 6 3 50% 0 2 9 6.6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 60 7.9
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 0 80 65 81.25% 1 4 91 7.1
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.2
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.4
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 0 78 72 92.31% 0 2 83 7
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 1 0 1 25 24 96% 0 0 32 6.5
7 Andreas Skov Olsen Tiền vệ 3 2 0 19 18 94.74% 1 0 23 7.4
8 Michal Skoras Tiền vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ 0 0 2 53 43 81.13% 2 3 73 7.4
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo 0 0 2 14 9 64.29% 0 4 26 6.9
14 Bjorn Meijer Hậu vệ 0 0 1 30 27 90% 0 0 38 6.8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 66 6.6
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ 0 0 0 24 22 91.67% 1 1 33 6.5
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 3 1 0 22 13 59.09% 2 0 39 6.8
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Hậu vệ 0 0 0 79 74 93.67% 0 1 82 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ