Hạng nhất Croatia
Vòng 35
22:00 ngày 18/05/2024 Thứ 7
Rudes
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 3)
NK Lokomotiva Zagreb
Địa điểmĐịa điểm: Stadion Kranjceviceva
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Rudes Rudes

Thông số kỹ thuật

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
15
16
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
333
 
Số đường chuyền
 
569
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
138
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
101
Rudes Rudes

Sự kiện chính

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
3
FT
3
Vanja Sare 3 - 3
Kiến tạo: Tomislav Mrcela
match goal
90'
Vanja Sare Goal (VAR xác nhận) match var
90'
Tomislav Mrcela 2 - 3
Kiến tạo: Fran Topic
match goal
87'
81'
match hong pen Duje Cop
Duje Korač Goal awarded match var
50'
Duje Korac 1 - 3
Kiến tạo: Vigo Vujanic
match goal
49'
48'
match yellow.png Marin Soticek
45'
match goal 0 - 3 Duje Cop
Kiến tạo: Marko Vranjkovic
24'
match goal 0 - 2 Mateo Maric
Kiến tạo: Duje Cop
3'
match goal 0 - 1 Duje Cop
Kiến tạo: Robert Mudrazija

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 6.1
2.4 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 3.3
42.2% Kiểm soát bóng 51.1%
12.7 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rudes (38trận)
Chủ Khách
NK Lokomotiva Zagreb (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
1
HT-H/FT-T
2
7
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
4
HT-B/FT-B
7
0
1
5