Hạng nhất Mỹ
Vòng 4
09:10 ngày 28/04/2024 CN
Sacramento Republic FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Loudoun United
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC

Thông số kỹ thuật

Loudoun United Loudoun United
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
516
 
Số đường chuyền
 
472
15
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
9
82
 
Pha tấn công
 
103
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC

Sự kiện chính

Loudoun United Loudoun United
3
FT
1
Kieran James Phillips 3 - 1 match goal
90'
Kieran James Phillips 2 - 1
Kiến tạo: Trevor Amann
match goal
86'
Jared Timmer match yellow.png
78'
Jack Gurr match yellow.png
77'
75'
match yellow.png Drew Skundrich
Aldair Sanchez match yellow.png
68'
60'
match yellow.png Thomas McCabe
Trevor Amann match yellow.png
50'
45'
match yellow.png Kwame Awuah
28'
match goal 1 - 1 Wesley Leggett
Kiến tạo: Riley Bidois
Conor Andrew Donovan match yellow.png
21'
Russell Cicerone 1 - 0 match goal
10'
Rodrigo Lopez match yellow.png
5'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 3.1
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
53.3% Kiểm soát bóng 47.6%
11.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sacramento Republic FC (11trận)
Chủ Khách
Loudoun United (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1