Ligue 2
Vòng 37
01:45 ngày 11/05/2024 Thứ 7
Saint Etienne
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rodez Aveyron
Địa điểmĐịa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Saint Etienne Saint Etienne

Thông số kỹ thuật

Rodez Aveyron Rodez Aveyron
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
439
 
Số đường chuyền
 
323
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
17
105
 
Pha tấn công
 
101
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
Saint Etienne Saint Etienne

Sự kiện chính

Rodez Aveyron Rodez Aveyron
1
FT
1
83'
match change Yannis Verdier
Ra sân: Andreas Hountondji
83'
match change Raphael Lipinski
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Yvann Macon match yellow.png
82'
Mahmoud Bentayg
Ra sân: Mathieu Cafaro
match change
80'
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Aimen Moueffek
match change
80'
79'
match goal 1 - 1 Lorenzo Rajot
Kiến tạo: Andreas Hountondji
77'
match yellow.png Abdel Hakim Abdallah
73'
match change Lorenzo Rajot
Ra sân: Wilitty Younoussa
73'
match change Tairyk Arconte
Ra sân: Killian Corredor
Nathanael Mbuku
Ra sân: Ibrahim Sissoko
match change
73'
Yvann Macon
Ra sân: Dennis Appiah
match change
72'
Florian Tardiau
Ra sân: Thomas Monconduit
match change
58'
Mathieu Cafaro match yellow.png
50'
Dennis Appiah match yellow.png
43'
Ibrahim Sissoko 1 - 0 match goal
38'
31'
match yellow.png Stone Mambo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Dylan Batubinsika
13
Mahmoud Bentayg
6
Benjamin Bouchouari
42
Etienne Green
27
Yvann Macon
10
Nathanael Mbuku
5
Florian Tardiau
Saint Etienne Saint Etienne 4-2-3-1
3-1-4-2 Rodez Aveyron Rodez Aveyron
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
23
Briancon
8
Appiah
7
Moncondu...
29
Moueffek
18
Cafaro
14
Chambost
11
Cardona
9
Sissoko
40
Jaouen
14
Danger
15
Yao
4
Mambo
24
Haag
11
Sylla
7
Younouss...
10
Taibi
28
Abdallah
12
Corredor
17
Hountond...

Substitutes

22
Tairyk Arconte
5
Kevin Boma
1
Sebastien Cibois
3
Raphael Lipinski
6
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
8
Lorenzo Rajot
26
Yannis Verdier
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Dylan Batubinsika 21
Mahmoud Bentayg 13
Benjamin Bouchouari 6
Etienne Green 42
Yvann Macon 27
Nathanael Mbuku 10
Florian Tardiau 5
Saint Etienne Rodez Aveyron
22 Tairyk Arconte
5 Kevin Boma
1 Sebastien Cibois
3 Raphael Lipinski
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
8 Lorenzo Rajot
26 Yannis Verdier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
52.6% Kiểm soát bóng 45.6%
13.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (40trận)
Chủ Khách
Rodez Aveyron (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
4
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
7
2
8