VĐQG Bỉ
Vòng 4
23:30 ngày 21/04/2024 CN
Saint Gilloise
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Club Brugge 1
Địa điểmĐịa điểm: Rabat Arena
thời tiết Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Saint Gilloise Saint Gilloise

Thông số kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
10
 
Phạt góc
 
8
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
393
 
Số đường chuyền
 
431
14
 
Phạm lỗi
 
11
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
26
2
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
96
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
Saint Gilloise Saint Gilloise

Sự kiện chính

Club Brugge Club Brugge
1
FT
2
Alessio Castro Montes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Denis Odoi
Loic Lapoussin match yellow.png
90'
87'
match change Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Cameron Puertas 1 - 2 match goal
82'
Noah Sadiki
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
81'
Kevin Rodriguez
Ra sân: Matias Rasmussen
match change
81'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Kevin Mac Allister
match change
75'
74'
match goal 0 - 2 Bjorn Meijer
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
71'
match change Maxim de Cuyper
Ra sân: Michal Skoras
65'
match yellow.pngmatch red Hugo Vetlesen
61'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
61'
match change Denis Odoi
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Mohamed Amoura match yellow.png
60'
52'
match goal 0 - 1 Hugo Vetlesen
49'
match yellow.png Hugo Vetlesen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Heinz Lindner
26
Ross Sykes
8
Jean Thierry Lazare Amani
11
Henok Teklab
27
Noah Sadiki
17
Casper Terho
13
Kevin Rodriguez
9
Dennis Eckert
7
Elton Kabangu
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
10
Lapoussi...
23
Puertas
24
Vanhoutt...
4
Rasmusse...
21
Montes
29
Nilsson
47
Amoura
29
JACKERS
64
Sabbe
58
Spileers
44
Mechele
14
Meijer
10
Vetlesen
39
Balanta
20
Vanaken
8
Skoras
99
Rodrigue...
32
Nusa

Substitutes

21
Josef Bursik
6
Denis Odoi
55
Maxim de Cuyper
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
28
Dedryck Boyata
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
62
Shion Homma
9
Ferran Jutgla Blanch
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Heinz Lindner 12
Ross Sykes 26
Jean Thierry Lazare Amani 8
Henok Teklab 11
Noah Sadiki 27
Casper Terho 17
Kevin Rodriguez 13
Dennis Eckert 9
Elton Kabangu 7
Saint Gilloise Club Brugge
21 Josef Bursik
6 Denis Odoi
55 Maxim de Cuyper
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero
28 Dedryck Boyata
68 Chemsdine Talbi
77 Philip Zinckernagel
62 Shion Homma
9 Ferran Jutgla Blanch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
47.33% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 3.8
2.5 Thẻ vàng 2.1
6.3 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 50.1%
14.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (57trận)
Chủ Khách
Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
16
6
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
3
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
8
0
3
HT-B/FT-B
3
8
0
15

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.2
16 Christian Burgess Hậu vệ 1 0 0 20 19 95% 0 3 35 6.8
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 1 1 1 17 9 52.94% 1 2 26 6.9
28 Koki Machida Hậu vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 2 23 6.9
29 Gustaf Nilsson Tiền đạo 1 0 1 15 7 46.67% 0 7 22 6.8
21 Alessio Castro Montes Hậu vệ 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 30 6.7
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ 0 0 0 26 17 65.38% 1 2 44 6.9
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 20 18 90% 0 1 30 7
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 1 3 18 14 77.78% 6 0 43 7.1
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 44 7.3
47 Mohamed Amoura Tiền đạo 2 0 0 17 12 70.59% 2 0 26 6.5

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 0 39 30 76.92% 0 5 50 7.1
39 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.7
44 Brandon Mechele Hậu vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 1 62 7
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 7.2
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ 2 1 0 19 14 73.68% 0 0 35 7.3
8 Michal Skoras Tiền vệ 0 0 1 10 10 100% 7 0 22 6.9
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo 1 0 0 16 12 75% 0 2 24 6.5
14 Bjorn Meijer Hậu vệ 0 0 1 25 24 96% 1 0 48 6.8
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ 1 0 1 43 36 83.72% 3 0 60 6.8
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 2 0 1 11 10 90.91% 1 1 29 6.7
58 Jorne Spileers Hậu vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 66 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ