Ngoại hạng Scotland
Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024 Thứ 7
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Dundee
Địa điểmĐịa điểm: McDiarmid Park
thời tiết Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Saint Johnstone Saint Johnstone

Thông số kỹ thuật

Dundee Dundee
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
327
 
Số đường chuyền
 
308
66%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
9
76
 
Đánh đầu
 
68
31
 
Đánh đầu thành công
 
41
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
34
2
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
96
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Saint Johnstone Saint Johnstone

Sự kiện chính

Dundee Dundee
1
FT
2
Ryan McGowan No goal (VAR xác nhận) match var
90'
Matthew Smith match yellow.png
90'
Ryan McGowan match yellow.png
90'
87'
match change Ricki Lamie
Ra sân: Lyall Cameron
Steve May
Ra sân: Nicky Clark
match change
83'
Graham Carey
Ra sân: Tony Gallacher
match change
83'
82'
match yellow.png Michael Mellon
80'
match goal 1 - 2 Amadou Bakayoko
Kiến tạo: Luke McCowan
78'
match change Ryan Howley
Ra sân: Owen Dodgson
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
77'
Luke Robinson match yellow.png
71'
62'
match change Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
62'
match change Jordan McGhee
Ra sân: Dara Costelloe
Adama Sidibeh 1 - 1 match goal
60'
David Keltjens match yellow.png
43'
Maksym Kucheriavyi match yellow.png
31'
6'
match goal 0 - 1 Lyall Cameron
Kiến tạo: Amadou Bakayoko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
7
Steve May
21
Alistair Crawford
50
Connor Smith
4
Andrew Considine
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-5-2
3-5-2 Dundee Dundee
1
Mitov
19
Robinson
6
Gordon
5
McGowan
3
Gallache...
22
Smith
34
Philips
15
Kucheria...
33
Keltjens
16
Sidibeh
10
Clark
22
Mccracke...
29
Villarre...
5
Shaughne...
25
Donnelly
44
Costello...
10
Cameron
28
Sylla
17
McCowan
3
Dodgson
9
Bakayoko
7
Tiffoney

Substitutes

21
Ryan Howley
12
Ricki Lamie
26
Michael Mellon
6
Jordan McGhee
23
Malachi Boateng
16
Zach Robinson
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Steve May 7
Alistair Crawford 21
Connor Smith 50
Andrew Considine 4
Dave Richards 31
Filip Franczak 46
Saint Johnstone Dundee
21 Ryan Howley
12 Ricki Lamie
26 Michael Mellon
6 Jordan McGhee
23 Malachi Boateng
16 Zach Robinson
30 Harry Sharp
19 Finlay Robertson
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 49%
8 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
43.8% Kiểm soát bóng 46.3%
10 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (43trận)
Chủ Khách
Dundee (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
6
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
3
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
6
4
4
2

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Hậu vệ 0 0 0 28 15 53.57% 0 5 38 6.65
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 1 0 19 13 68.42% 0 3 31 6.51
11 Graham Carey Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 2 0 9 6.46
7 Steve May Tiền đạo 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
6 Liam Gordon Hậu vệ 2 0 1 28 13 46.43% 0 11 40 7.12
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 33 5.62
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 20 66.67% 4 1 65 7.26
3 Tony Gallacher Hậu vệ 2 1 0 19 11 57.89% 1 4 35 6.77
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 1 0 7 6.14
22 Matthew Smith Tiền vệ 0 0 3 35 27 77.14% 12 0 55 6.48
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 1 0 61 6.44
19 Luke Robinson Hậu vệ 0 0 1 36 23 63.89% 8 1 61 5.94
15 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ 0 0 2 38 34 89.47% 10 3 57 6.4
16 Adama Sidibeh Tiền vệ 4 1 3 11 7 63.64% 2 3 31 7.91

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Hậu vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.27
5 Joseph Shaughnessy Hậu vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 7 37 6.91
12 Ricki Lamie Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 3 2 1 22 11 50% 0 9 36 8.87
29 Juan Antonio Portales Villarreal Hậu vệ 1 0 0 33 23 69.7% 0 5 51 6.63
7 Scott Tiffoney Tiền đạo 2 0 0 9 3 33.33% 1 1 21 6.49
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 0 1 26 23 88.46% 2 0 41 6.82
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 17 65.38% 0 4 45 7.28
10 Lyall Cameron Tiền vệ 2 1 2 37 32 86.49% 1 0 60 8.6
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 3 4 42 6.03
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 37 6.74
3 Owen Dodgson Hậu vệ 0 0 1 27 21 77.78% 6 2 45 6.35
21 Ryan Howley Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.33
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.92
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 15 40.54% 2 1 61 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ