Ngoại hạng Scotland
Vòng 34
21:00 ngày 27/04/2024 Thứ 7
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Hibernian
Địa điểmĐịa điểm: McDiarmid Park
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Saint Johnstone Saint Johnstone

Thông số kỹ thuật

Hibernian Hibernian
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
392
 
Số đường chuyền
 
410
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
Saint Johnstone Saint Johnstone

Sự kiện chính

Hibernian Hibernian
1
FT
3
Benjamin Mbunga Kimpioka 1 - 3
Kiến tạo: Luke Robinson
match goal
89'
Cameron MacPherson
Ra sân: Daniel Philips
match change
84'
79'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
79'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Myziane Maolida
76'
match goal 0 - 3 Dylan Vente
Kiến tạo: Josh Campbell
71'
match change Josh Campbell
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
70'
match change Dylan Vente
Ra sân: Adam Le Fondre
Drey Wright
Ra sân: Filip Franczak
match change
61'
Steve May
Ra sân: Nicky Clark
match change
61'
Connor Smith
Ra sân: Matthew Smith
match change
61'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
45'
44'
match goal 0 - 2 Paul Hanlon
24'
match change Paul Hanlon
Ra sân: William Fish
11'
match yellow.png Rocky Bushiri Kiranga
6'
match goal 0 - 1 Emiliano Marcondes Camargo Hansen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
50
Connor Smith
14
Drey Wright
7
Steve May
8
Cameron MacPherson
31
Dave Richards
33
David Keltjens
17
Oludare Olufunwa
15
Maksym Kucheriavyi
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-1-4-2
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
Mitov
4
Considin...
6
Gordon
5
McGowan
34
Philips
19
Robinson
11
Carey
22
Smith
46
Franczak
16
Sidibeh
10
Clark
1
Marshall
12
Cadden
5
Fish
33
Kiranga
21
Obita
30
Welsh
11
Newell
10
Boyle
20
Hansen
17
Maolida
19
Fondre

Substitutes

4
Paul Hanlon
9
Dylan Vente
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
6
Dylan Levitt
13
Joseph Wollacott
23
Nectarios Triantis
29
Jair Veiga Vieira Tavares
14
Eliezer Mayenda
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Connor Smith 50
Drey Wright 14
Steve May 7
Cameron MacPherson 8
Dave Richards 31
David Keltjens 33
Oludare Olufunwa 17
Maksym Kucheriavyi 15
Saint Johnstone Hibernian
4 Paul Hanlon
9 Dylan Vente
32 Josh Campbell
16 Lewis Stevenson
6 Dylan Levitt
13 Joseph Wollacott
23 Nectarios Triantis
29 Jair Veiga Vieira Tavares
14 Eliezer Mayenda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 5
44.8% Kiểm soát bóng 53.2%
12.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (40trận)
Chủ Khách
Hibernian (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
5
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
6
3
7
3

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Hậu vệ 0 0 0 47 32 68.09% 0 5 64 6.4
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 29 6.8
4 Andrew Considine Hậu vệ 0 0 1 42 34 80.95% 0 2 62 6.7
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 2 50 42 84% 5 0 70 7.2
7 Steve May Tiền đạo 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 6.6
14 Drey Wright Hậu vệ 1 0 0 8 7 87.5% 2 1 14 6.8
6 Liam Gordon Hậu vệ 2 0 1 36 22 61.11% 0 6 52 7
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 1 26 9 34.62% 0 2 37 6.9
8 Cameron MacPherson Tiền vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 0 0 16 7.3
22 Matthew Smith Tiền vệ 1 0 0 25 21 84% 3 0 35 6.7
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.4
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 32 72.73% 0 1 62 7.7
19 Luke Robinson Hậu vệ 0 0 1 36 23 63.89% 7 1 62 7.2
46 Filip Franczak Hậu vệ 0 0 0 20 15 75% 3 1 40 6.6
16 Adama Sidibeh Tiền vệ 2 2 0 3 3 100% 1 0 14 6.3

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Tiền đạo 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 27 6.6
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 42 6.8
16 Lewis Stevenson Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
4 Paul Hanlon Hậu vệ 4 1 0 30 23 76.67% 0 3 42 7.5
21 Jordan Obita Hậu vệ 0 0 0 38 23 60.53% 1 4 54 6.5
10 Martin Boyle Tiền vệ công 2 1 3 22 17 77.27% 7 0 46 7
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ 0 0 0 51 40 78.43% 4 3 73 6.7
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 3 2 1 24 14 58.33% 0 1 45 7.5
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 32 72.73% 2 2 77 7.1
9 Dylan Vente Tiền đạo 1 1 1 6 6 100% 1 1 9 7.3
17 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 2 27 18 66.67% 0 0 44 7.8
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ 0 0 0 48 35 72.92% 0 5 58 6.8
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 1 9 6.6
32 Josh Campbell Tiền vệ 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 19 7.4
30 Nathan Moriah Welsh 1 0 1 30 22 73.33% 0 0 41 6.4
5 William Fish Hậu vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ