Ngoại hạng Scotland
Vòng 4
01:45 ngày 16/05/2024 Thứ 5
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ross County
Địa điểmĐịa điểm: McDiarmid Park
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Saint Johnstone Saint Johnstone

Thông số kỹ thuật

Ross County Ross County
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
361
 
Số đường chuyền
 
323
67%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
5
53
 
Đánh đầu
 
65
25
 
Đánh đầu thành công
 
34
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
124
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
Saint Johnstone Saint Johnstone

Sự kiện chính

Ross County Ross County
1
FT
1
90'
match yellow.png Jordan White
Adama Sidibeh 1 - 1
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
90'
86'
match yellow.png Josh Reid
Ryan McGowan match yellow.png
82'
Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Daniel Philips
match change
80'
77'
match change Josh Sims
Ra sân: Simon Murray
70'
match change Josh Reid
Ra sân: George Harmon
69'
match change Victor Loturi
Ra sân: Yan Dhanda
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Steve May
match change
55'
42'
match yellow.png George Harmon
40'
match yellow.png Will Nightingale
28'
match goal 0 - 1 Yan Dhanda
Kiến tạo: Jordan White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Diallang Jaiyesimi
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
4
Andrew Considine
31
Dave Richards
22
Matthew Smith
50
Connor Smith
15
Maksym Kucheriavyi
17
Oludare Olufunwa
46
Filip Franczak
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-2-3-1
3-4-1-2 Ross County Ross County
1
Mitov
33
Keltjens
6
Gordon
5
McGowan
14
Wright
8
MacPhers...
34
Philips
7
May
10
Clark
11
Carey
16
Sidibeh
1
Laidlaw
35
Nighting...
5
Baldwin
42
Leak
24
Efete
2
Randall
18
King
16
Harmon
10
Dhanda
15
Murray
26
White

Substitutes

11
Josh Sims
43
Josh Reid
14
Victor Loturi
27
Eamonn Brophy
17
Jay Henderson
8
Ross Callachan
4
James Brown
19
Brandon Khela
40
George Wickens
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Diallang Jaiyesimi 13
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Andrew Considine 4
Dave Richards 31
Matthew Smith 22
Connor Smith 50
Maksym Kucheriavyi 15
Oludare Olufunwa 17
Filip Franczak 46
Saint Johnstone Ross County
11 Josh Sims
43 Josh Reid
14 Victor Loturi
27 Eamonn Brophy
17 Jay Henderson
8 Ross Callachan
4 James Brown
19 Brandon Khela
40 George Wickens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 48%
8 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
43.8% Kiểm soát bóng 44.5%
10 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (43trận)
Chủ Khách
Ross County (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
7
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
6
4
7
2

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Hậu vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 1 52 5.76
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 0 1 27 20 74.07% 0 2 41 6.51
4 Andrew Considine Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Graham Carey Tiền vệ công 2 0 3 35 26 74.29% 11 2 63 7.62
7 Steve May Tiền đạo 1 1 0 11 4 36.36% 0 0 17 6.1
14 Drey Wright Hậu vệ 0 0 0 46 29 63.04% 3 1 85 6.84
31 Dave Richards Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Liam Gordon Hậu vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 9 46 7.45
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 24 7.27
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 28 66.67% 2 3 73 7.12
13 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.07
8 Cameron MacPherson Tiền vệ 0 0 1 57 41 71.93% 1 3 64 6.25
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 17 6.38
22 Matthew Smith Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 22 75.86% 1 0 45 6.55
15 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Oludare Olufunwa Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
46 Filip Franczak Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Adama Sidibeh Tiền vệ 3 2 1 19 12 63.16% 1 3 42 7.84

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo 1 0 1 39 24 61.54% 0 7 59 6.73
4 James Brown Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Ross Callachan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 32 6.61
5 Jack Baldwin Hậu vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 4 53 6.63
27 Eamonn Brophy Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Simon Murray Tiền đạo 2 1 1 8 8 100% 6 0 35 7.41
35 Will Nightingale Hậu vệ 1 0 1 21 17 80.95% 0 5 38 7.25
2 Connor Randall Hậu vệ 1 0 0 25 15 60% 0 1 42 6.58
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.93
42 Ryan Leak Hậu vệ 0 0 0 23 12 52.17% 0 6 41 7.38
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 21 70% 0 5 44 6.68
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 2 1 25 15 60% 4 1 39 7.93
43 Josh Reid Hậu vệ 0 0 1 17 12 70.59% 1 0 25 6.06
17 Jay Henderson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 George Harmon Hậu vệ 2 2 0 20 14 70% 1 1 39 6.67
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 1 12 6.3
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 41 87.23% 0 2 70 6.68
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ