VDQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 33
22:59 ngày 20/04/2024 Thứ 7
Samsunspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểmĐịa điểm:
thời tiết Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Samsunspor Samsunspor

Thông số kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
21
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
365
 
Số đường chuyền
 
425
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
22
3
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
26
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
Samsunspor Samsunspor

Sự kiện chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
1
FT
1
90'
match yellow.png Barwuah Mario Balotelli
Landry Nany Dimata 1 - 1
Kiến tạo: Alim Ozturk
match goal
90'
90'
match change Pape Abou Cisse
Ra sân: Emre Akbaba
90'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
90'
match yellow.png Maestro
90'
match change Tayfun Aydogan
Ra sân: Yusuf Erdogan
Flavien Tait
Ra sân: Benito Raman
match change
84'
Landry Nany Dimata
Ra sân: Zeki Yavru
match change
78'
Kingsley Schindler
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
77'
Alim Ozturk match yellow.png
77'
68'
match yellow.png Shahrudin Mahammadaliyev
65'
match change Nabil Alioui
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
Moryke Fofana
Ra sân: Olivier Ntcham
match change
61'
Benito Raman
Ra sân: Arbnor Muja
match change
61'
Rick van Drongelen match yellow.png
44'
41'
match goal 0 - 1 John Stiveen Mendoza Valencia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Benito Raman
14
Landry Nany Dimata
13
Flavien Tait
17
Kingsley Schindler
7
Moryke Fofana
29
Jakub Szumski
88
Osman Celik
16
Marc Joel Bola
22
Yunus Cift
72
Mustafa Tan
Samsunspor Samsunspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Kocuk
28
Gonul
4
Drongele...
5
Ozturk
18
Yavru
48
Antalyal...
6
Bennasse
11
Kilinc
10
Ntcham
98
Muja
9
Mouandil...
71
Mahammad...
31
Attal
5
Gravillo...
4
Guler
13
Mohammad...
8
Akbaba
58
Maestro
7
Sari
11
Valencia
32
Erdogan
9
Balotell...

Substitutes

10
Nabil Alioui
56
Yusuf Barasi
66
Pape Abou Cisse
6
Tayfun Aydogan
1
Yilmaz Aktas
17
Abat Aymbetov
15
Jovan Manev
2
Ismail Cokcalis
26
Dorukhan Tokoz
21
Abdulsamet Burak
Đội hình dự bị
Samsunspor Samsunspor
Benito Raman 36
Landry Nany Dimata 14
Flavien Tait 13
Kingsley Schindler 17
Moryke Fofana 7
Jakub Szumski 29
Osman Celik 88
Marc Joel Bola 16
Yunus Cift 22
Mustafa Tan 72
Samsunspor Adana Demirspor
10 Nabil Alioui
56 Yusuf Barasi
66 Pape Abou Cisse
6 Tayfun Aydogan
1 Yilmaz Aktas
17 Abat Aymbetov
15 Jovan Manev
2 Ismail Cokcalis
26 Dorukhan Tokoz
21 Abdulsamet Burak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 45.67%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 5.3
47.7% Kiểm soát bóng 49.4%
14.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Samsunspor (40trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
11
5
HT-H/FT-T
3
5
1
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
5
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
3
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
4
1

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Alim Ozturk Hậu vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.09
11 Emre Kilinc Tiền vệ công 1 0 1 21 11 52.38% 3 1 36 6.08
48 Taylan Antalyali Tiền vệ 0 0 0 22 15 68.18% 1 1 29 6.13
18 Zeki Yavru Hậu vệ 1 1 0 25 19 76% 1 1 41 6.49
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.06
10 Olivier Ntcham Tiền vệ 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 5.52
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 28 6.38
4 Rick van Drongelen Hậu vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 31 6.32
9 Marius Mouandilmadji Tiền đạo 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.2
98 Arbnor Muja Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 23 6.3
28 Soner Gonul Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 11 64.71% 1 2 28 6.37

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 3 0 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.34
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 1 0 17 7.11
32 Yusuf Erdogan Hậu vệ 0 0 0 17 10 58.82% 2 0 25 6.4
8 Emre Akbaba Tiền vệ 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 42 6.77
4 Semih Guler Hậu vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 2 37 7.03
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 1 0 31 6.58
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 29 6.52
5 Andrew Gravillon Hậu vệ 0 0 1 35 28 80% 0 2 46 7.32
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 1 0 2 17 14 82.35% 4 0 32 7.07
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 36 85.71% 0 1 64 7.27
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 37 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ