Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Youssef Ait Bennasse
Ra sân: Emre Kilinc
Ra sân: Nicolas Pepe
Ra sân: Umut Gunes
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Alim Ozturk
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alim Ozturk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
36 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
11 | Emre Kilinc | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 5 | 0 | 25 | 6.55 | |
48 | Taylan Antalyali | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 7.32 | |
18 | Zeki Yavru | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 23 | 5.79 | |
1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 12 | 5.75 | |
6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 25 | 6.41 | |
4 | Rick van Drongelen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.27 | |
21 | Carlo Holse | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 17 | 6.78 | |
9 | Marius Mouandilmadji | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 7.51 | |
16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 0 | 22 | 6.42 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 53 | 6.1 | |
30 | Paul Onuachu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 14 | 6.15 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.1 | |
10 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 5.84 | |
8 | Enis Bardhi | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 39 | 7.14 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 34 | 5.53 | |
3 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 53 | 5.61 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 3 | 34 | 6.38 | |
6 | Batista Mendy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 33 | 5.36 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
23 | Umut Gunes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 23 | 5.63 | |
2 | Rayyan Baniya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 40 | 5.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ