Norwegian Tippeligaen
Vòng 6
22:00 ngày 05/05/2024 CN
Sandefjord
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Molde
Địa điểmĐịa điểm: Komplett no Arena
thời tiết Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Sandefjord Sandefjord

Thông số kỹ thuật

Molde Molde
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
457
 
Số đường chuyền
 
397
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
18
19
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Thử thách
 
8
101
 
Pha tấn công
 
81
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
Sandefjord Sandefjord

Sự kiện chính

Molde Molde
3
FT
1
Aleksander Nilsson 3 - 1
Kiến tạo: Danilo Al-Saed
match goal
90'
Sander Risan Mork
Ra sân: Simon Amin
match change
90'
Aleksander Nilsson
Ra sân: Loris Mettler
match change
90'
Simon Amin match yellow.png
80'
Stian Kristiansen 2 - 1 match goal
79'
75'
match change Johan Bakke
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
75'
match change Eirik Haugan
Ra sân: Casper Oyvann
75'
match change Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Eirik Hestad
Loris Mettler match yellow.png
71'
Simon Amin 1 - 1
Kiến tạo: Christopher Cheng
match goal
65'
58'
match change Emil Breivik
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Eman Markovic Goal Disallowed match var
52'
46'
match change Halldor Stenevik
Ra sân: Martin Linnes
42'
match yellow.png Kristoffer Haugen
35'
match goal 0 - 1 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Isak Helstad Amundsen
32'
match yellow.png Fredrik Gulbrandsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Danilo Al-Saed
8
Aleksander Nilsson
3
Vetle Walle Egeli
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
24
Sebastian Holm Mathisen
99
Maudo Jarjue
6
Sander Risan Mork
45
Beltran Mvuka
Sandefjord Sandefjord 4-3-3
3-5-2 Molde Molde
1
Keto
17
Cheng
47
Kristian...
2
Berglie
4
Pedersen
21
Amin
18
Ottosson
10
Mettler
7
Markovic
9
Tveter
27
Dunsby
1
Karlstro...
3
Oyvann
25
Hagelskj...
26
Amundsen
21
Linnes
5
Hestad
15
Kaasa
20
Eriksen
28
Haugen
8
Gulbrand...
7
Eikrem

Substitutes

24
Johan Bakke
16
Emil Breivik
23
Sondre Milian Granaas
19
Eirik Haugan
31
Mathias Fjortoft Lovik
11
Aaron Samuel Olanare
22
Albert Posiadala
6
Alwande Roaldsoy
18
Halldor Stenevik
Đội hình dự bị
Sandefjord Sandefjord
Danilo Al-Saed 14
Aleksander Nilsson 8
Vetle Walle Egeli 3
Martin Gjone 22
Alf Lukas Gronneberg 30
Sebastian Holm Mathisen 24
Maudo Jarjue 99
Sander Risan Mork 6
Beltran Mvuka 45
Sandefjord Molde
24 Johan Bakke
16 Emil Breivik
23 Sondre Milian Granaas
19 Eirik Haugan
31 Mathias Fjortoft Lovik
11 Aaron Samuel Olanare
22 Albert Posiadala
6 Alwande Roaldsoy
18 Halldor Stenevik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
42% Kiểm soát bóng 61.33%
16.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
53.5% Kiểm soát bóng 48.6%
8.6 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandefjord (18trận)
Chủ Khách
Molde (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
5