Serie A
Vòng 37
17:30 ngày 19/05/2024 CN
Sassuolo 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Cagliari
Địa điểmĐịa điểm: Mapei Stadium
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Sassuolo Sassuolo

Thông số kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
331
 
Số đường chuyền
 
320
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
54
25
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Thay người
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
98
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
Sassuolo Sassuolo

Sự kiện chính

Cagliari Cagliari
0
FT
2
90'
match pen 0 - 2 Gianluca Lapadula
Matheus Henrique match yellow.pngmatch red
90'
Matheus Henrique match yellow.png
90'
89'
match change Alessandro Di Pardo
Ra sân: Nahitan Nandez
86'
match change Adam Obert
Ra sân: Tommaso Augello
Andrea Pinamonti match yellow.png
79'
76'
match yellow.png Alberto Dossena
71'
match goal 0 - 1 Matteo Prati
Kiến tạo: Alberto Dossena
67'
match change Matteo Prati
Ra sân: Alessandro Deiola
67'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Gianluca Gaetano
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
match change
62'
61'
match yellow.png Alessandro Deiola
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
57'
Daniel Boloca
Ra sân: Uros Racic
match change
57'
Kristian Thorstvedt match yellow.png
54'
46'
match change Zito Luvumbo
Ra sân: Eldor Shomurodov
Gregoire Defrel
Ra sân: Filippo Missori
match change
46'
Marash Kumbulla
Ra sân: Martin Erlic
match change
20'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Marash Kumbulla
92
Gregoire Defrel
3
Marcus Holmgren Pedersen
24
Daniel Boloca
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
11
Nedim Bajrami
23
Cristian Volpato
22
Jeremy Toljan
28
Alessio Cragno
25
Gianluca Pegolo
21
Mattia Viti
8
Samuele Mulattieri
35
Luca Lipani
15
Emil Konradsen Ceide
Sassuolo Sassuolo 3-5-2
4-2-3-1 Cagliari Cagliari
47
Consigli
13
Ferrari
44
Netto
5
Erlic
43
Doig
42
Thorstve...
6
Racic
7
Henrique
2
Missori
9
Pinamont...
45
Laurient...
22
Scuffet
28
Zappa
26
Gonzalez
4
Dossena
27
Augello
25
Sulemana
14
Deiola
8
Nandez
61
Shomurod...
70
Gaetano
9
Lapadula

Substitutes

77
Zito Luvumbo
99
Alessandro Di Pardo
10
Nicolas Viola
33
Adam Obert
16
Matteo Prati
37
Paulo Azzi
17
Pantelis Hatzidiakos
19
Gaetano Pio Oristanio
32
Andrea Petagna
18
Simon Aresti
5
Marco Mancosu
30
Leonardo Pavoletti
23
Mateusz Wieteska
1
Boris Radunovic
34
Kingstone Mutandwa
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Marash Kumbulla 19
Gregoire Defrel 92
Marcus Holmgren Pedersen 3
Daniel Boloca 24
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Nedim Bajrami 11
Cristian Volpato 23
Jeremy Toljan 22
Alessio Cragno 28
Gianluca Pegolo 25
Mattia Viti 21
Samuele Mulattieri 8
Luca Lipani 35
Emil Konradsen Ceide 15
Sassuolo Cagliari
77 Zito Luvumbo
99 Alessandro Di Pardo
10 Nicolas Viola
33 Adam Obert
16 Matteo Prati
37 Paulo Azzi
17 Pantelis Hatzidiakos
19 Gaetano Pio Oristanio
32 Andrea Petagna
18 Simon Aresti
5 Marco Mancosu
30 Leonardo Pavoletti
23 Mateusz Wieteska
1 Boris Radunovic
34 Kingstone Mutandwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
39% Kiểm soát bóng 39%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
41.8% Kiểm soát bóng 37.1%
10.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (40trận)
Chủ Khách
Cagliari (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
8
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
0
4
2
2
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
4
0
5
0

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 37 6.01
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 1 0 18 6.11
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 1 0 19 6.01
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.29
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 1 0 0 35 21 60% 1 2 50 6.17
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 4 0 0 14 12 85.71% 0 3 29 6.3
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 1 0 0 23 16 69.57% 0 2 28 6.38
19 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 43 5.99
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 2 35 25 71.43% 1 1 42 5.03
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 1 21 14 66.67% 3 5 35 6.67
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 5 0 41 6.48
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 16 6.32
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 43 7.13
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 4 0 45 6.28
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 24 6.57
2 Filippo Missori Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 2 3 25 6.76

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 4 1 17 6.24
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 20 76.92% 0 2 44 7.24
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 4 1 4 11 6 54.55% 0 1 23 7.99
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 24 6.42
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 1 0 0 32 26 81.25% 2 0 41 6.31
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 1 3 51 6.89
61 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 2 0 0 10 5 50% 1 2 23 6.07
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 2 24 10 41.67% 7 3 43 6.88
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 2 37 28 75.68% 0 8 47 7.98
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 37 88.1% 7 2 66 7.04
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 1 0 1 28 22 78.57% 2 0 40 6.34
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 2 1 0 30 26 86.67% 5 4 56 7.11
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 2 0 22 6.45
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.19
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 3 75% 0 1 5 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ