


Thông số kỹ thuật


Sự kiện chính




Ra sân: Tamim Al-Balushi
Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Salem Al Dawsari


Ra sân: Salah Al-Yahyaei
Kiến tạo: Ali Al-Oujami

Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri

Ra sân: Abdullah Al Khaibari


Ra sân: Muhsen Al-Ghassani

Ra sân: Abdullah Fawaz
Ra sân: Sami Al-Najei


Ra sân: Essam Al-Subhi



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saudi Arabia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 5 | 29 | 7 | |
23 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 0 | 91 | 7.8 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 1 | 79 | 7.4 | |
15 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 75 | 6.7 | |
18 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 16 | 100% | 3 | 0 | 26 | 8 | |
12 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 11 | 0 | 101 | 7.3 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 8 | 6.8 | |
17 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 4 | 2 | 105 | 6.9 | |
24 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 8 | 1 | 80 | 7.3 | |
4 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 4 | 74 | 7.5 | |
16 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 48 | 6.9 | |
20 | Abdullah Hadi Radif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
22 | Ahmed Al Kassar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
26 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 24 | 6.8 |
Oman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ali Al-Busaidy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
10 | Jameel Al Yahmadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 52 | 7.2 | |
13 | Mataz Saleh Raboh | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
23 | Harib Al-Saadi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 51 | 6.3 | |
16 | Khalid Al-Braiki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
20 | Salah Al-Yahyaei | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 62 | 7.3 | |
11 | Muhsen Al-Ghassani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 21 | 6.9 | |
14 | Ahmed Al Kaabi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 76 | 6.7 | |
4 | Arshad Al Alawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 2 | 57 | 6.3 | |
3 | Fahmi Said Rajab Durbein Beait | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
7 | Essam Al-Subhi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 15 | 6.1 | |
12 | Abdullah Fawaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
1 | Ibrahim Saleh Al Mukhaini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
6 | Ahmed Al Khamisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 67 | 7.1 | |
26 | Abdulrahman Al-Mushaifri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 18 | 6.1 | |
24 | Tamim Al-Balushi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ