Thông số kỹ thuật
Sự kiện chính
Ra sân: Luca Durholtz
Ra sân: Sebastian Klaas
Ra sân: Koen Kostons
Ra sân: Hugo Vandermersch
Ra sân: Jannik Rochelt
Ra sân: Paul Wanner
Kiến tạo: Ilyas Ansah
Ra sân: Visar Musliu
Ra sân: Adriano Grimaldi
Ra sân: Filip Bilbija
Ra sân: Dominik Martinovic
Kiến tạo: Marcel Hoffmeier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 15 | 7.44 | |
13 | Robert Leipertz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
8 | David Kinsombi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.85 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 64 | 6.36 | |
23 | Raphael Obermair | Hậu vệ | 4 | 2 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 8 | 1 | 70 | 7.19 | |
16 | Visar Musliu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 62 | 6.71 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 43 | 7.07 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 6.9 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 31 | 7.01 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 49 | 6.78 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 81 | 69 | 85.19% | 3 | 0 | 95 | 7.28 | |
24 | Jannis Heuer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 11 | 6.28 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 38 | 71.7% | 10 | 0 | 86 | 6.27 | |
29 | Ilyas Ansah | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 7.2 | |
4 | Calvin Brackelmann | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 0 | 72 | 6.47 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jean Romaric Kevin Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.48 | |
11 | Luca Durholtz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 46 | 5.63 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 69 | 6.27 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 4 | 0 | 89 | 6.94 | |
22 | Joseph Boyamba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
7 | Manuel Feil | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 37 | 6.6 | |
23 | Carlo Sickinger | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 83 | 6.39 | |
9 | Dominik Martinovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
18 | Hugo Vandermersch | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 64 | 6.47 | |
10 | Jannik Rochelt | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 38 | 6.01 | |
29 | Wahid Faghir | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.73 | |
19 | Lukas Pinckert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
17 | Paul Wanner | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 6.54 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
14 | Robin Fellhauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 65 | 6.17 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 40 | 6.47 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ