Hạng 2 Đức
Vòng 29
01:30 ngày 14/04/2024 CN
Schalke 04
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nurnberg
Địa điểmĐịa điểm: Estadio Benito Villamarín
thời tiết Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Schalke 04 Schalke 04

Thông số kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
292
 
Số đường chuyền
 
402
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
7
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
74
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
Schalke 04 Schalke 04

Sự kiện chính

Nurnberg Nurnberg
2
FT
0
Bryan Lasme
Ra sân: Yusuf Kabadayi
match change
90'
Darko Churlinov match yellow.png
88'
Darko Churlinov
Ra sân: Thomas Ouwejan
match change
88'
Blendi Idrizi
Ra sân: Kenan Karaman
match change
88'
Paul Seguin 2 - 0 match goal
86'
85'
match yellow.png Florian Flick
Sloot Steven Van Der
Ra sân: Keke Topp
match change
70'
Ron Schallenberg
Ra sân: Cedric Brunner
match change
69'
68'
match change Felix Lohkemper
Ra sân: Sebastian Andersson
66'
match yellow.png Finn Jeltsch
60'
match change Kanji Okunuki
Ra sân: Benjamin Goller
Kenan Karaman match hong pen
56'
Keke Topp match yellow.png
49'
Derry John Murkin match yellow.png
45'
Paul Seguin match yellow.png
44'
42'
match yellow.png Can Yilmaz Uzun
Kenan Karaman 1 - 0
Kiến tạo: Keke Topp
match goal
42'
13'
match yellow.png Sebastian Andersson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bryan Lasme
6
Ron Schallenberg
23
Darko Churlinov
51
Sloot Steven Van Der
18
Blendi Idrizi
22
Ibrahima Cisse
10
Lino Tempelmann
1
Ralf Fahrmann
41
Henning Matriciani
Schalke 04 Schalke 04 4-3-1-2
4-1-4-1 Nurnberg Nurnberg
32
Muller
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
27
Brunner
2
Ouwejan
7
Seguin
17
Kabadayi
42
Topp
19
Karaman
9
Terodde
1
Klaus
28
Gyamerah
44
Jeltsch
38
Horn
27
Brown
6
Flick
14
Goller
17
Castrop
42
Uzun
36
Schleime...
20
Andersso...

Substitutes

7
Felix Lohkemper
11
Kanji Okunuki
5
Johannes Geis
26
Christian Mathenia
13
Erik Wekesser
8
Taylan Duman
3
Ahmet Gurleyen
22
Enrico Valentini
15
Ivan Marquez Alvarez
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Bryan Lasme 11
Ron Schallenberg 6
Darko Churlinov 23
Sloot Steven Van Der 51
Blendi Idrizi 18
Ibrahima Cisse 22
Lino Tempelmann 10
Ralf Fahrmann 1
Henning Matriciani 41
Schalke 04 Nurnberg
7 Felix Lohkemper
11 Kanji Okunuki
5 Johannes Geis
26 Christian Mathenia
13 Erik Wekesser
8 Taylan Duman
3 Ahmet Gurleyen
22 Enrico Valentini
15 Ivan Marquez Alvarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 48%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 2.3
5.3 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.1
49.1% Kiểm soát bóng 42%
10.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
Nurnberg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
7
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Tiền đạo 1 0 1 21 16 76.19% 0 2 34 7.45
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 3 42 7.31
35 Marco Kaminski Hậu vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 41 7.21
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 6 2 4 28 21 75% 0 4 49 8.45
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 37 8.18
7 Paul Seguin Hậu vệ 4 1 0 37 31 83.78% 3 1 54 8.12
27 Cedric Brunner Hậu vệ 0 0 0 29 20 68.97% 2 1 43 6.38
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ 3 1 4 12 12 100% 14 0 43 7.84
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
23 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.9
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.2
5 Derry John Murkin Hậu vệ 0 0 0 26 18 69.23% 2 1 54 7.03
51 Sloot Steven Van Der Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.1
18 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.25
42 Keke Topp Tiền đạo 2 0 3 12 8 66.67% 1 0 25 6.99
17 Yusuf Kabadayi Tiền đạo 4 3 1 12 8 66.67% 3 1 40 7.91

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 2 1 1 25 21 84% 6 0 50 6.25
20 Sebastian Andersson Tiền đạo cắm 1 0 1 11 7 63.64% 0 8 23 6.74
28 Jan Gyamerah Hậu vệ 1 0 1 44 37 84.09% 2 0 73 6.7
7 Felix Lohkemper Tiền vệ công 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 8 5.99
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 46 7.6
38 Jannes Horn Hậu vệ 3 0 0 57 54 94.74% 0 1 76 6.19
11 Kanji Okunuki Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 14 6.17
14 Benjamin Goller Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 3 0 26 5.81
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 55 47 85.45% 3 3 77 6.54
36 Lukas Schleimer Tiền vệ công 4 2 1 31 25 80.65% 0 1 51 7.05
17 Jens Castrop Hậu vệ 2 2 2 41 35 85.37% 0 2 66 6.89
42 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ 1 1 2 35 30 85.71% 3 1 48 6.58
44 Finn Jeltsch Tiền vệ 2 0 1 49 44 89.8% 0 5 66 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ